Category:Vigna radiata

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • FamiliaFabaceae • SubfamiliaFaboideae • TribusPhaseoleae • SubtribusPhaseolinae • GenusVigna • Species: Vigna radiata (L.) R.Wilczek
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Vigna radiata.
<nowiki>Vigna radiata; Pokok kacang hijau; Munggo; مۍ; Vigna radiata; مونگ; 綠豆; Mungböna; Mongeta mungó; 綠豆; 绿豆; 녹두; Mungfabo; vigna zlatá; Vigna radiata; Vigna radiata; Liŏh-dâu; Kacang ijo; zlatni grah; ނޫމުގު; Сыреждиця фасоль; मूग; cây đậu xanh; zeltainās pupiņas; Balatong; Vigna radiata; Vigna radiata; Ногоон шош; Mungbønne; Kacang héjo; Kacang padi; 綠豆; ถั่วเขียว; Vigna radiata; بقلة الماش; 绿豆; Боби мунг; ပဲတီစိမ်း; 綠豆; mungóbab; મગ; Duhheu; Vigna radiata; Mosh; Vigna radiata; маш; מש; Mungbohne; Vigna radiata; Balatung; ماش; 绿豆; Mung-Bønne; मुगी; リョクトウ; Vigna radiata; Naniwac; بقله الماش; Vigna radiata; මුංඇට; Vigna radiata; मुद्गः; मूँग; పెసలు; Mungopapu; Vigna radiata; mungboon; Arta'; பயறு; Vigna radiata; Fasola złota; Vigna radiata; Ffeuen fwng; Munguba; ମୁଗ; mongeta mung; 绿豆; Мош; ਮੂੰਗੀ; སྲན་ལྗང་།; Vigna radiata; Vigna radiata; لوبيا; মুগ; Spindulinė pupuolė; zlati fižol; Monggo; Vigna radiata; Vigna radiata; Kacang hijau; Mchoroko; ചെറുപയർ; 綠豆; Маш; Vigna radiata; Liu̍k-theu; Vigna radiata; Vigna radiata; Haricot mungo; Ροβίτσα; ಹೆಸರು ಕಾಳು; especie de planta; növényfaj; especie de planta; вид растений; Art der Gattung Vigna, Hülsenfrüchtler; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; 豆科豇豆属植物; specie de plante; מין של צמח; 忠信街3號; speco di planto; 동부속의 식물; druh rostliny; specie di pianta della famiglia Fabaceae; উদ্ভিদের প্রজাতি; espèce de plantes; taimeliik; те касовкс; कडधान्य; loài thực vật; tauriņziežu dzimtas augu suga; bukel ti mula a Vigna radiata; Врста пасуља; vrsta rastlin v rodu Vigna; tumbuhan berbiji; ഒരു ധാന്യം; soort uit het geslacht Vigna; especie de planta; вид рослин; bitki türü; espècie de planta; species of plant; نوع من النباتات; पौधे की प्रजाति; вид растение; Brotes de soja; Frijol chino; Soja verde; Loctao; Brote de soja; Garbanzo verde; Vigna radiata; Vigna radiata; Mungobohne; Sojasprossen; Mungobohnen; Sojasprosse; Mung Dal; Lunjabohne; Mungo-Bohne; Jerusalembohne; Vigna radiata; Mung Daal; 蚕豆; 绿豆粉; 绿豆芽; 绿豆皮; Mungbønne; Vigna radiata; 緑豆; Phaseolus aureus; Mungbönor; Mungoböna; Vigna radiata; Zanzibarärt; אפונה סינית; מונג; Vigna radiata; मूंग; పెసర పప్పు; పెసర; Мош; Mungo; Phaseolus radiatus; Vigna radiata; Jerusalemfabo; Mungofabo; Vigna radiata; mung fazole; mungo fazole; பாசிப் பருப்பு; பயத்தம் பருப்பு; fagiolo indiano verde; fagiolo mungo verde; মুং; মুঙ্গ্; মুঁগ; Pousse de soja; Phaseolus radiatus; Germes de soja; Ambérique; Soja vert; Phaseolus aureus; Germe de soja; Vigna radiata; Embérique; Vigna radiata; मुग; Feijão-mungo; Feijão-da-China; Vigna radiata; Žalioji pupelė; Vigna radiata; Vigna radiata; Tawge; Mung beans; Mung bean sprout; Mung bean; Mung pea; Tawgi; Togue; Mongo; Toge; Patol; Monggo bean; Katjang idjo; Katjang hidjan; Vigna radiata; Vigna radiata; Phaseolus aureus; Fasola złocista; Fasola mung; Mung bean; Kacang hejo; Mungpapu; Vigna radiata; Mung-papu; V. radiata; Vigna radiata; P. aureus; Phaeolus aureus; đỗ xanh; cây đỗ xanh; đậu xanh; ಹೆಸರು ಬೇಳೆ; Phaseolus aureus; Vigna radiata; бобы мунг; мунг дал; фасоль золотистая; мунг; mung bean; green gram; moong bean; maash; Phaseolus radiatus; Phaseolus aureus; Маш; Vigna radiata; златни мунго; златни пасуљ; Папуда; Птичи боб; Бебриджа</nowiki>
cây đậu xanh 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
  • useful plant
Cách dùng
Tình trạng bảo tồn IUCN
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọFabaceae
Phân họFaboideae
TôngPhaseoleae
ChiVigna
Loài
Vigna radiata
L. R. Wilczek
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q484447
ID ĐVPL IUCN: 107037076
mã số phân loại NCBI: 157791
TSN ITIS: 506804
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 655074
ID BioLib: 129309
định danh GBIF: 2982380
ID Tropicos: 13040499
ID thực vật IPNI: 525492-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): ild-29556
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=41629
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 242354376
ID Quần thực vật Trung Hoa: 242354376
ID USDA PLANTS: VIRA4
ID CSDL Thực vật châu Phi: 177060
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 49692620-3c58-4d7d-b671-d8f8d3798f47
Mã EPPO: PHSAU
ID FloraBase: 4324
ID Plantarium: 40561
ID ĐVPL iNaturalist: 122885, 122884
NBN System Key: NHMSYS0100003218
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:525492-1
ID IRMNG: 10175292
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Trang trong thể loại “Vigna radiata

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Vigna radiata

51 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 51 tập tin.