Category:X

Từ Wikimedia Commons
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
<nowiki>X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X үзг; X; အက်ခ်စ်; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; Lete x; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X (Askkil); X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; X; എക്സ് (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); X; X; X; X; X; X; X; X; X; လက်တင်အက္ခရာ; a latin ábécé betűje; Bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; літара; латинска буква; 24. bogstav i det latinske alfabet; 拉丁字母; písmeno latinskej abecedy; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; 라틴 문자 중의 하나.; litero de latina alfabeto; písmeno latinky; 24ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ২৪শ অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; 拉丁字母; 拉丁字母; latinalaisten aakkosten 24. kirjain; 拉丁字母; maika-24 a letra ti Latin nga abesedario; letter of the Latin alphabet; Letra do alfabeto latino; ラテン文字の24番目の文字; двадцать четвёртая буква латинского алфавита; 24ste letter van die Latynse alfabet; tjugofjärde bokstaven i latinska alfabetet; 拉丁字母; letter; huruf kedua puluh empat abjad Rumi; 拉丁字母; Buschstaf; dwudziesta czwarta litera alfabetu łacińskiego; huruf ke-24 dalam susunan alfabet; 拉丁字母; tîpa bîst û nehemîn a alfabeya zimanê Kurdî; slovo; letra del alfabeto latino; 24-а літера латинського альфабету; letra do alfabeto galego; الحرف الرابع والعشرون من الأبجدية اللاتينية; létara latina; letter of the Latin alphabet; equis; x; x; x; x; xeix; x; x; x; x; x; إكس; إكس (حرف); ⒳; Ⓧ; 🄧; 🅇; 🅧; 🆇; x; x; x; x; x; ايك‌س; ايكس; x; ex; x; ikso; x; икс</nowiki>
letter of the Latin alphabet
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái tiếng Anh (Y, 24, W)
  • Romanian alphabet (Y, 29, W)
  • Maltese alphabet (Ż, 28, W)
  • Bảng chữ cái tiếng Slovak (Y, 42, W)
  • Icelandic alphabet (Y, 27, V)
  • chữ Quốc ngữ (Y, 28, V)
  • Bảng chữ cái Azerbaijan (dotless I, 12, H)
  • French alphabet (Y, 24, W)
  • Czech alphabet (Y, 38, W)
  • Finnish alphabet (Y, 24, W)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (Y, 24, W)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9968
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2002007162
BabelNet ID: 00032070n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007554358805171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 45 thể loại con sau, trên tổng số 45 thể loại con.

 

A

D

H

K

L

P

U

X

Z

~

×

  • (1 C, 10 F)

Trang trong thể loại “X”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “X”

65 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 65 tập tin.