Category:Xenochroa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Arthropoda • Subphylum: Hexapoda • Classis: Insecta • Subclassis: Pterygota • Infraclassis: Neoptera • Superordo: Holometabola • Ordo: Lepidoptera • Familia: Nolidae • Genus: Xenochroa Felder, 1874
genus of moths | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
A
- Xenochroa annae (1 F)
C
- Xenochroa chlorostigma (1 F)
I
- Xenochroa internifusca (1 F)
P
- Xenochroa purpureolineata (1 F)
X
- Xenochroa xanthia (3 F)
Tập tin trong thể loại “Xenochroa”
Thể loại này gồm tập tin sau.
-
A66-20171124-069 (27862747889).jpg 3.184×2.120; 2,27 MB