Category:Xenopus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • ClassisAmphibia • SubclassisLissamphibia • OrdoAnura • SubordoMesobatrachia • FamiliaPipidae • Genus: Xenopus Wagler, 1827
Wikispecies has an entry on:
X. amieti, X. andrei, X. borealis, X. boumbaensis, X. clivii, X. epitropicalis, X. fraseri, X. gilli, X. itombwensis, X. laevis, X. largeni, X. lenduensis, X. longipes, X. muelleri, X. petersii, X. pygmaeus, X. ruwenzoriensis, X. tropicalis, X. vestitus, X. victorianus, X. wittei
X. amieti, X. andrei, X. borealis, X. boumbaensis, X. clivii, X. fraseri, X. gilli, X. itombwensis, X. laevis, X. largeni, X. lenduensis, X. longipes, X. muelleri, X. petersii, X. pygmaeus, X. ruwenzoriensis, X. vestitus, X. victorianus, X. wittei
Note: species Xenopus epitropicalis, Xenopus tropicalis are placed by ASW in genus Silurana as species Silurana epitropicalis, Silurana tropicalis
<nowiki>Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Krallenfrösche; Xenopus; قورباغه پنجه‌دار; 爪蟾屬; Pençeli kurbağa; アフリカツメガエル; Xenopus; Xenopus; Xenopus; צפרדע רפואית; Xenopus; 爪蟾屬; Xenopus; Xenopus; Xenopus; drápatka; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Kannuskonn; Шпорцеві жаби; قيطم; Xenopus; Xenopus; Xenopus; 爪蟾屬; Xenopus; Xenopus; Шпорцевые лягушки; Platannas; Chʼał bikéshgaan hólóní; krempljarka; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Chura-kucha; Klauwkikkers; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; Xenopus; قيطم; 爪蟾属; Xenopus; género de anfibios; উভচর প্রাণীর গণ; kétéltűnem; kahepaiksete perekond; род амфибий; Gattung der Familie Zungenlose (Pipidae); genus of amphibians; gjini e amfibeve; سرده‌ای از قورباغه‌های بی‌زبان; род земноводни; amfibieslekt; gen de amfibieni; géineas amfaibiach; genus amfibi; genre d'amphibiens; جنس من البرمائيات; amfibieslekt; סוג של דו־חיים; geslacht van kikkers uit de familie tongloze kikkers; genere di animali della famiglia Pipidae; genero di amfibii; Kurbağa cinsi; рід земноводних; genus of amphibians; جنس من البرمائيات; rod obojživelníků; paddagenus; Dactylethra; Tremeropugus; ツメガエル; Dactylethra; Tremeropugus; כסנופוס; Xenopus; קסנופוס; Xenopus; Платанны; Xenopus; Когтистые лягушки; Xenopus; Platannas; Xenopo; 滑爪蟾; 爪蟾亞科; 爪蟾属; Xenopus</nowiki>
Xenopus 
genus of amphibians
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpAmphibia
Phân lớpLissamphibia
Liên bộBatrachia
Liên bộSalientia
BộAnura
HọPipidae
ChiXenopus
Tác giả đơn vị phân loạiJohann Georg Wagler, 1827
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1342298
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85148804
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12039313d
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 2075
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529621705171
mã số phân loại NCBI: 262014
TSN ITIS: 173548
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 15797
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 37441
định danh GBIF: 2423976
WoRMS-ID: 1476277
ID Fauna Europaea: 177898
ID ĐVPL iNaturalist: 25443
NBN System Key: NHMSYS0000066894
ID ĐVPL BOLD Systems: 6828
ID đơn vị phân loại ADW: Xenopus
ID uBio: 31599
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.