Category:Zanclus cornutus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • ClassisActinopterygii • SubclassisNeopterygii • InfraclassisTeleostei • CladusEuteleostei • CladusAcanthomorpha • CladusPercomorpha • OrdoAcanthuriformes • SubordoAcanthuroidei • FamiliaZanclidae • GenusZanclus • Species: Zanclus cornutus (Linnaeus, 1758)
Wikispecies has an entry on:
  • Note: For FishBase, this is currently the only extant (living) species in the familia Zanclidae and the genus Zanclus.
<nowiki>Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; bagang moorish; Halfterfisch; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; داس‌ماهی; 角镰鱼; рогатый занкл; Zanclus cornutus; ツノダシ; Zanclus cornutus; Fiam'akoho; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; מורי אלילי; Zanclus cornutus; 鐮魚; 角镰鱼; شوش; Sarvikala; Moorish idol; Zanclus cornutus; bičonoš zobanovitý; வண்ணாத்தி மீன்; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; 鐮魚; Eilun corniog; ދިދަ މަސް; Zanclus cornutus; ídol morú; maskerwimpelvis; Zanclus cornutus; Idolkowate; Zanclo-mouro; Zanclus cornutus; ปลาโนรีเทวรูป; Moorse afgod; Musulmonžuvės; Zanclus cornutus; рогат занкъл; Zanclo-mouro; Zanclus cornutus; Moorish idol; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; 角蝶魚; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; 깃대돔; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; شوش; 镰鱼; Zanclus cornutus; specie di pesce; মাছের প্রজাতি; espèce de poissons; especie de pexe; вид животных; Art der Gattung Zanclus; espécie de peixe; speiceas iasc; 一种鱼类; вид риба; loài cá; spesies ikan; スズキ目ニザダイ亜目ツノダシ科の魚; espécie de peixe; species of fish; Spesies ikan; especie de pez; вид риб; soort uit het geslacht Zanclus; lloj i peshqve; نوع من الاسماك; espècie de peix; kalalaji; মাছৰ প্রজাতি; نوع من الأسماك; видови риби; மீன் இனம்; idolo moro; Zancle cornu; idole des Maures; idole mauresque; tranchoir cornu; porte-enseigne cornu; cocher blanc; poisson cocher; porte-enseigne; tranchoir; Ídolu moru; ídolu moru; layang-layang; Zanclus cornutus; Halfterfische; Zanclus cornutus; Kihikihi; Cocher blanc; Poisson cocher; Zanclus cornutus; 镰鱼属; 镰鱼科; 角蝶魚科; 角蝶鱼; 角蝶鱼科; 角镰鱼; Raguotoji musulmonžuvė; Zanclus cornutus; Maurų stabai; Cocher blanc; Poisson cocher; Zanclus cornutus; Zanclus canescens; Zanclus cornutus; ปลาผีเสื้อเทวรูป; Zanclus cornutus; Cocher blanc; Poisson cocher; Zanclus cornutus; Zanklus ostnatý; Zanklus; idolo moresco; 角鐮魚; 角蝶; Zanclus cornutus; Zanclus cornutus; Cocher blanc; Poisson cocher; Zanclus canescens; Zanclus cornutus; мавританский идол; идол мавританский; мавритански идол</nowiki>
Zanclus cornutus 
loài cá
Tải lên phương tiện
Là một
Gồm có
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassActinopterygii
LớpActinopteri
Phân lớpNeopterygii
Phân thứ lớpTeleostei
MegacohortOsteoglossocephalai
Liên đoànClupeocephala
đoànEuteleosteomorpha
Phân đoànNeoteleostei
Phân thứ đoànEurypterygia
NhánhCtenosquamata
Phân nhánhAcanthomorphata
DivisionAcanthopterygii
SubdivisionPercomorphaceae
SeriesEupercaria
BộPerciformes
Phân bộAcanthuroidei
HọZanclidae
ChiZanclus
LoàiZanclus cornutus
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1758
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q941448
ID ĐVPL IUCN: 69741115
mã số phân loại NCBI: 75044
TSN ITIS: 172311
định danh GBIF: 2374663
WoRMS-ID: 220083
ID loài trong FishBase: 5950
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: c7e4fb0f-d64e-4075-80c2-b687571534a0
ID ĐVPL iNaturalist: 83290
ID ĐVPL BOLD Systems: 11120
ID đơn vị phân loại ADW: Zanclus_cornutus
ID IRMNG: 10995446
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Zanclus cornutus

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Zanclus cornutus

173 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 173 tập tin.