File:9333 - Milano - Monumento Ernesto Teodoro Moneta - Foto Giovanni Dall'Orto 23-Apr-2007.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 398×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 159×240 điểm ảnh | 319×480 điểm ảnh | 510×768 điểm ảnh | 680×1.024 điểm ảnh | 1.360×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.360×2.048 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,9 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tả9333 - Milano - Monumento Ernesto Teodoro Moneta - Foto Giovanni Dall'Orto 23-Apr-2007.jpg |
|
Ngày | |
Nguồn gốc | Self-published work by G.dallorto |
Tác giả | G.dallorto |
Vị trí máy chụp hình | 45° 28′ 25″ B, 9° 11′ 53″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 45.473611; 9.198056 |
---|
Giấy phép[sửa]
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Ý.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Annotations InfoField | This image is annotated: View the annotations at Commons |
622
1197
413
294
1360
2048
ERNESTO TEODORO MONETA GARIBALDINO
PENSATORE PUBBLICISTA
APOSTOLO DELLA PACE
FRA LIBERE GENTI
735
1491
243
92
1360
2048
LA SOCIETÀ PER LA PACE
E LA GIUSTIZIA INTERNAZIONALE
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:54, ngày 7 tháng 10 năm 2021 | 1.360×2.048 (1,9 MB) | Neq00 (thảo luận | đóng góp) | Geotag | |
19:03, ngày 24 tháng 5 năm 2007 | 1.360×2.048 (1,9 MB) | G.dallorto (thảo luận | đóng góp) | == Description == * {{it|Tullio Brianzi (sec. XIX-sec. XX), Monumento ad Ernesto Teodoro Moneta (1924) nei Giardini pubblici di Porta Venezia di Milano. Foto di Giovanni Dall'Orto, 22-4-2007.}} * {{en|Tullio Brianzi |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS DIGITAL REBEL |
Tốc độ màn trập | 1/125 giây (0,008) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:49, ngày 22 tháng 4 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 35 mm |
Vĩ độ | 45° 28′ 25″ N |
Kinh độ | 9° 11′ 53″ E |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:49, ngày 22 tháng 4 năm 2007 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:49, ngày 22 tháng 4 năm 2007 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,9657897949219 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,33984375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,33984375 APEX (f/4,5) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2.285,7142857143 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2.295,9641255605 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Dữ liệu trắc địa đã dùng | WGS84 |