File:Adrastus rachifer.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Adrastus_rachifer.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 144 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảAdrastus rachifer.jpg | Adrastus rachifer. Location: The Netherlands - Wageningen - Plasserwaard | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc |
|
||
Tác giả |
|
||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
|
Vị trí máy chụp hình | 51° 56′ 34,8″ B, 5° 37′ 04,8″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 51.943000; 5.618000 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:11, ngày 9 tháng 9 năm 2012 | 640×480 (144 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Adrastus rachifer''. Location: The Netherlands - Wageningen - Plasserwaard |Source=http://waarneming.nl/foto/view/368718 |Date=2008-07-03 |Author=[http://waarneming.nl/user/photos/19474 Dick Belgers] |Permission={{cc-by-3.0... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-FZ50 |
Tốc độ màn trập | 1/500 giây (0,002) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:52, ngày 3 tháng 7 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 49,4 mm |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:52, ngày 3 tháng 7 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:52, ngày 3 tháng 7 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 261 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |