File:BSicon uxKRZu.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 500×500 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 500×500 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 390 byte)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảBSicon uxKRZu.svg |
English: Ex underground crossing underneath
Deutsch: Ex U-Bahn Kreuzung unten |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | axpde |
Phiên bản khác | complete set of icons, new design, small size and correct names |
SVG genesis InfoField | This BSicon was created with a text editor. |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này không đủ tiêu chuẩn để được bảo hộ bản quyền và do đó thuộc phạm vi công cộng vì nó chỉ hoàn toàn gồm những thông tin là tài sản chung và không chứa sự sáng tạo. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:21, ngày 2 tháng 12 năm 2018 | 500×500 (390 byte) | Jc86035 (thảo luận | đóng góp) | Uploaded file | |
14:03, ngày 9 tháng 4 năm 2009 | 500×500 (628 byte) | Axpde (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= {{en|1= ex underground crossing underneath}} {{de|1= e'''x U'''-Bahn '''Kr'''eu'''z'''ung '''u'''nten}} |Source= self-made |Date= 30.03.2009 |Author= user:axpde |Permission= {{PD-ineligible}} |other_versions= complete new s |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
19 trang sau sử dụng tập tin này:
- BSicon/Catalogue/junctions/crossings
- BSicon/Catalogue/watercourses
- BSicon/Catalogue/watercourses/infrastructure
- Talk:BSicon/Colors/Archive 2
- User:AlisonW/Rail Icons
- User:Axpde/BSicons light
- User:BjørnN/Branching symbols
- User:BjørnN/Parallel lines
- User:Chumwa/OgreBot/Potential transport maps/2018 December 1-10
- User:Chumwa/OgreBot/Transport Maps/2018 December 1-10
- User:Chumwa/OgreBot/Travel and communication maps/2018 December 1-10
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/changes/2017-09 (05)
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/changes/2018-12
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/changes/2021-07
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/logs/upload/2007-09
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/logs/upload/2009-04
- User:JJMC89 bot/report/BSicons/logs/upload/2018-12
- User:Magog the Ogre/PD ineligible/2018 December 1-3
- User:YLSS/BSicon
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- River Aire
- River Avon, Warwickshire
- River Avon, Bristol
- Trent and Mersey Canal
- River Hull
- River Weaver
- River Idle
- Line 1 Yonge–University
- River Blackwater (River Loddon)
- River Ryton
- River Colne, Hertfordshire
- Claverton Pumping Station
- River Devon, Nottinghamshire
- River Alt
- Hatherton Canal
- Somerset Coal Canal
- River Perry
- Ribble Link
- River Frome, Stroud
- Driffield Navigation
- Buckingham Arm
- Stainforth and Keadby Canal
- Peasey Beck
- Stainton Beck
- River Calder, Wyre
- Douglas Navigation
- River Went
- Middle Level Navigations
- Stroudwater Navigation
- Cove Brook
- River Whitewater
- Template:Stainforth and Keadby Canal map
- Template:Ribble Link map
- Template:Hatherton Canal map
- Template:Buckingham Arm map
- Template:Somerset Coal Canal map
- Template:Middle Level Navigations map
- Template:Driffield Navigation map
- Template:River Avon Warks map
- Template:Stroudwater Navigation map
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tên ngắn | uxKRZu |
---|---|
Chiều ngang | 500 |
Chiều cao | 500 |