File:Biological cell.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Biological cell.svg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1a/Biological_cell.svg/800px-Biological_cell.svg.png?20180107190320)
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×486 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×194 điểm ảnh | 640×389 điểm ảnh | 1.024×622 điểm ảnh | 1.280×778 điểm ảnh | 2.560×1.556 điểm ảnh | 1.466×891 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.466×891 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 249 kB)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Een gelabelde schematische tekening van een dierlijke cel
língua padrão
Miêu tả
[sửa]Miêu tảBiological cell.svg |
Azərbaycanca: Tipik heyvan hüceyrəsinin qurluş sxemi.
Català: Diagrama d'una cèl·lula animal típica:
Deutsch: Organisation einer typischen eukaryotischen Tierzelle
Dansk: Skematisk tegning af en typisk dyrecelle og dens organeller:
Ελληνικά: Ζωικό κύτταρο:
English: Diagram of a typical animal cell. Organelles are labelled as follows:
Kurdî: Diagrama xaneya ajalan . Endamok wekî li jêrê hatiye rêzkirin:
Español: Diagrama de una célula animal típica:
Français : Diagramme d'une cellule animale typique, les organites sont légendés comme suit :
עברית: תרשים של תא אאוקריוטי המתאר את האברונים והמבנים השונים:
Italiano: Diagramma di una tipica cellula animale. Gli organuli (o organelli) sono così disposti:
Lietuvių: Gyvūno ląstelė:
Latviešu: Tipiskas eikariotiskās šūnas uzbūve
Nederlands: Schema van een dierlijke cel. Organellen zijn als volgt gelabeld:
Polski: Budowa komórki eukariotycznej:
Русский: Диаграмма типичной клетки животного. Отмеченные органоиды (органеллы)
Slovenščina: Shema značilne živalske celice. Organeli:
Svenska: Schematisk bild över en typisk eukaryot cell, som visar cellens subcellulära komponenter. Organeller:
|
Ngày | |
Nguồn gốc |
Own work using:
|
Tác giả | MesserWoland và Szczepan1990 |
Phiên bản khác |
Derivative works of this file: |
SVG genesis InfoField | ![]() This diagram was created with Inkscape. ![]() This diagram uses embedded text that can be easily translated using a text editor. |
Giấy phép
[sửa]Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
![]() |
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
![]() ![]() ![]() |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi | |
| ||
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/CC BY-SA 3.0Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0truetrue |
![w:vi:Creative Commons](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/79/CC_some_rights_reserved.svg/90px-CC_some_rights_reserved.svg.png)
![ghi công](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/11/Cc-by_new_white.svg/24px-Cc-by_new_white.svg.png)
![chia sẻ tương tự](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/df/Cc-sa_white.svg/24px-Cc-sa_white.svg.png)
Tác phẩm này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự, các phiên bản 2.5 Chung, 2.0 Chung, và 1.0 Chung.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn.
Annotations InfoField | This image is annotated: View the annotations at Commons |
918
167
86
83
1466
891
Azərbaycanca: Nüvəcik
فارسی: هستک
English: Nucleolus
Kurdî: Navikok
Русский: Ядрышко
Slovenščina: Jedrce
823
106
335
224
1466
891
Azərbaycanca: Nüvə
فارسی: هسته
English: Nucleus
Kurdî: Navik
Русский: Ядро
Slovenščina: Jedro
1178
275
18
28
1466
891
Azərbaycanca: Ribasom
English: Ribosome
Kurdî: Rîbozom
Русский: Рибосома
Slovenščina: Ribosom
1264
270
75
42
1466
891
Azərbaycanca: Vezikula
English: Vesicle
Kurdî: vezîkul
Русский: Везикула
Slovenščina: Vezikel
667
339
539
112
1466
891
Azərbaycanca: Endoplazmatik şəbəkə
English: Endoplasmic reticulum
Kurdî: Retîkûlûma endoplazmî ya zivir
Русский: Эндоплазматический ретикулум
Slovenščina: Zrnati endoplazemski retikulum
850
484
222
154
1466
891
Azərbaycanca: Qolci aparatı
English: Golgi apparatus
Kurdî: Heybera Golgi
Русский: Аппарат Гольджи
Slovenščina: Golgijev aparat
387
420
236
165
1466
891
Azərbaycanca: Saya endoplazmatik şəbəkə
English: Smooth endoplasmic reticulum
Kurdî: Retîkûlûma endoplazmî ya lûs
Русский: Гладкий эндоплазматический ретикулум
Slovenščina: Gladki endoplazemski retikulum
229
213
216
132
1466
891
Azərbaycanca: Mitoxondri
Deutsch: Mitochondrien
English: Mitochondrion
Kurdî: Mîtokondrî
Русский: Митохондрия
Slovenščina: Mitohondrij
81
433
224
143
1466
891
Azərbaycanca: Mitoxondri
Deutsch: Mitochondrien
English: Mitochondrion
Kurdî: Mîtokondrî
Русский: Митохондрия
Slovenščina: Mitohondrij
500
112
130
88
1466
891
Azərbaycanca: Qovuqcuq
English: Vacuole
Kurdî: Vakuol
Русский: Вакуоль
Slovenščina: Vakuola
649
99
24
110
1466
891
Azərbaycanca: Hialoplazma
English: Cytosol
Kurdî: Sîtoplazma
Русский: Гиалоплазма
Slovenščina: Citosol
680
123
97
64
1466
891
Azərbaycanca: Lizosom
English: Lisosome
Kurdî: Lîzozom
Русский: Лизосома
Slovenščina: Lizosom
453
198
103
152
1466
891
Azərbaycanca: Sentriol
English: Centriole
Kurdî: Sentrîol
Русский: Центросома
Slovenščina: Centriol
66
334
383
55
1466
891
Azərbaycanca: Hüceyrə divarı
English: Cytoskeleton
Kurdî: kakûtê xaneyê
Русский: Клеточная стенка
Slovenščina: Citoskelet
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:03, ngày 7 tháng 1 năm 2018 | ![]() | 1.466×891 (249 kB) | Biyolojiyabikurdi (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} |
17:47, ngày 15 tháng 10 năm 2006 | ![]() | 1.466×891 (240 kB) | MesserWoland (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source=own work created in Inkscape |Date=15.10.2006 |Author=MesserWoland |Permission=Own work, copyleft: Multi-license with GFDL and Creative Commons CC-BY-SA-2.5 and older versions (2.0 and 1.0) |other_ |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
8 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại am.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- حمض نووي ريبوزي منقوص الأكسجين
- علاج جيني
- بروتين
- حمض نووي
- جزيء
- ريسين
- استنساخ
- استنساخ علاجي
- منفحة
- نخر
- إنزيم
- توريث (أحياء)
- كيمياء حيوية
- إنسولين
- تصنيف:هرمونات
- جهاز غولجي
- ميتوكندريون
- جسيم حال
- نواة (خلية)
- ريبوسوم
- استماتة (علم أحياء)
- خلية
- قليل القسيمات
- جين
- غشاء خلوي
- بلاستيدة خضراء
- بيروكسيسوم
- تقانة حيوية
- معلوماتية حيوية
- قائمة الصبغيات البشرية
- يخضور
- تيروسين
- فينيل ألانين
- مونسانتو
- علم الأحياء
- عضية خلوية
- حويصلة (أحياء)
- علم الوراثة
- إف بي إن 1
- أدينين
- غوانين
- نسخ (وراثة)
- ترجمة (وراثة)
- هستون
- قسيم طرفي
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 1465.6899 |
---|---|
Chiều cao | 891.01001 |