File:Bombus mesomelas.jpg
Bombus_mesomelas.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 270 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Chú thích
Miêu tảBombus mesomelas.jpg | Bombus mesomelas España. Navarra-Nafarroa. Comunidad Foral de Navarra-Nafarroa. Isaba. Valle de Belagua | ||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc |
|
||||
Tác giả | Fernando Lisón Martín | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:59, ngày 5 tháng 2 năm 2012 | ![]() | 640×480 (270 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Bombus mesomelas'' España. Navarra-Nafarroa. Comunidad Foral de Navarra-Nafarroa. Isaba. Valle de Belagua |Source=http://herramientas.educa.madrid.org/animalandia/imagen.php?id=18798 |Date=2007-08-27 |Author=[http://herramien |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix E510 |
Tốc độ màn trập | 1/170 giây (0,0058823529411765) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 22:40, ngày 27 tháng 8 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:10, ngày 11 tháng 6 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 22:40, ngày 27 tháng 8 năm 2007 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,4 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5 |
Độ sáng (APEX) | 7,73 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,1 APEX (f/2,93) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.545 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.545 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |