File:Davika Hoorne at Emquartier.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 450×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 768×1.024 điểm ảnh | 2.448×3.264 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.448×3.264 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,42 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảDavika Hoorne at Emquartier.JPG |
English: Davika Hoorne at Emquartier. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||
Tác giả | Sry85 | ||
Phiên bản khác |
|
Vị trí máy chụp hình | 13° 43′ 55,55″ B, 100° 34′ 00,35″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 13.732097; 100.566764 |
---|
Giấy phép[sửa]
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc tế.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:17, ngày 14 tháng 11 năm 2015 | 2.448×3.264 (1,42 MB) | Magog the Ogre (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 11:55, 25 August 2015 (UTC) | |
11:55, ngày 25 tháng 8 năm 2015 | 2.448×3.264 (1,42 MB) | Sry85 (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại km.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại my.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- พ.ศ. 2535
- รายชื่อนักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยม รางวัลภาพยนตร์ไทย
- รางวัลนาฏราช สาขานักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยม
- รางวัลภาพยนตร์แห่งชาติ สุพรรณหงส์ ครั้งที่ 25
- คุยกับผู้ใช้:Arkenneth94
- ผู้ใช้:Arkenneth94/กระบะทราย
- รางวัลภาพยนตร์แห่งชาติ สุพรรณหงส์ สาขานักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยม
- รางวัลคมชัดลึก อวอร์ด สาขานักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยมประเภทละครโทรทัศน์
- รางวัลสตาร์พิกส์ไทยฟิล์มอะวอดส์ สาขานักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยม
- รางวัลคมชัดลึก อวอร์ด สาขานักแสดงนำหญิงยอดเยี่ยมประเภทภาพยนตร์
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Apple |
---|---|
Dòng máy ảnh | iPhone 5 |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/2,4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 50 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:24, ngày 25 tháng 8 năm 2015 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,12 mm |
Vĩ độ | 13° 43′ 55,55″ N |
Kinh độ | 100° 34′ 0,35″ E |
Cao độ | 1,635 mét trên mực nước biển |
Hướng | Quay 90° bên trái |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 8.4 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:24, ngày 25 tháng 8 năm 2015 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 12:24, ngày 25 tháng 8 năm 2015 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,9069478908189 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,5260688216893 |
Độ sáng (APEX) | 5,2356608478803 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 181 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 181 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 2,4 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 79 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Giờ GPS (đồng hồ nguyên tử) | 05:24:5.29 |
Đơn vị tốc độ | Kilômét một giờ |
Tốc độ đầu thu GPS | 0 |
Ngày theo GPS | ngày 25 tháng 8 năm 2558 |