File:Deutzia scabra D.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 786×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 315×240 điểm ảnh | 630×480 điểm ảnh | 1.007×768 điểm ảnh | 1.280×976 điểm ảnh | 2.560×1.952 điểm ảnh | 2.796×2.132 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.796×2.132 điểm ảnh, kích thước tập tin: 707 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảDeutzia scabra D.jpg |
Deutzia scabra |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Wouter Hagens | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Photo has been taken in Belgium
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:11, ngày 31 tháng 5 năm 2007 | 2.796×2.132 (707 kB) | Wouterhagens (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Deutzia scabra |Source=own work |Date=2007-05-30 |Author=Wouter Hagens |Permission={{PD-self}} }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
6 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D80 |
Tốc độ màn trập | 1/750 giây (0,0013333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/6,7 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:27, ngày 30 tháng 5 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 70 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 3.0 Macintosh |
Ngày giờ sửa tập tin | 23:46, ngày 30 tháng 5 năm 2007 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 16:27, ngày 30 tháng 5 năm 2007 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,5507467850758 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,4883221919617 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 50 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |