File:Eupithecia tenuiata01.jpg
Tập tin gốc (850×564 điểm ảnh, kích thước tập tin: 276 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảEupithecia tenuiata01.jpg | Eupithecia tenuiata coll. Mus. Zool. Oulu | ||
Ngày |
giữa 2001 và 2002 date QS:P,+2001-00-00T00:00:00Z/8,P1319,+2001-00-00T00:00:00Z/9,P1326,+2002-00-00T00:00:00Z/9 |
||
Nguồn gốc | http://www.insects.fi/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=LEP&family=Geometridae&genus=Eupithecia&species=tenuiata&photographer= | ||
Tác giả | M. Virtala | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
"No rights reserved"
|
Tập tin này, vốn được đăng tải tại www.insects.fi, đã được người duyệt hình Captain-tucker kiểm tra vào ngày 26 tháng 12 năm 2010 và xác nhận rằng nó đã được phát hành dưới giấy phép tương ứng trong ngày hôm đó.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:40, ngày 22 tháng 12 năm 2010 | 850×564 (276 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Eupithecia tenuiata'' coll. Mus. Zool. Oulu |Source=http://www.insects.fi/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=LEP&family=Geometridae&genus=Eupithecia&species=tenuiata&photographer= |Date=2001-2002 |Author=M. Virt |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Eupithecia teuiata01.jpg (tập tin đổi hướng)
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | E990 |
Tốc độ màn trập | 5/551 giây (0,0090744101633394) |
Khẩu độ ống kính | f/8,2 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 20,2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:20, ngày 3 tháng 1 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,5 APEX (f/3,36) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Phiên bản IIM | 2 |