File:Iridium-2.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Iridium-2.jpg (610×528 điểm ảnh, kích thước tập tin: 81 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảIridium-2.jpg |
English: Pieces of pure iridium, 1 gram. Original size: 0.1 - 0.3 cm each |
Ngày |
Không biết ngày Unknown date |
Nguồn gốc | http://images-of-elements.com/ |
Tác giả | Không rõUnknown author |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 1.0 Chung.
|
This file is available from Chemical Elements - A Virtual Museum (Jumk.de Webprojects). (images-of-elements.com). Materials from this website available via Creative Commons Attribution 3.0 Unported License.
| |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
|
Tập tin này, vốn được đăng tải tại http://images-of-elements.com/iridium.php, đã được người duyệt hình Shizhao kiểm tra vào ngày 30 tháng 6 năm 2016 và xác nhận rằng nó đã được phát hành dưới giấy phép tương ứng trong ngày hôm đó.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:53, ngày 30 tháng 1 năm 2010 | 610×528 (81 kB) | Materialscientist (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Pieces of pure iridium, 1 gram. Original size: 0.1 - 0.3 cm each}} |Source=http://images-of-elements.com/ |Author=unknown |Date=unknown |Permission={{CC-BY}} |other_versions= }} Category:Chemical elements |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại avk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ban.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bcl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bh.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại blk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cdo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Iridium
- Noble metal
- Group 9 element
- Template:Infobox iridium
- Template:Periodic table (with pictures)
- User:Omkar1234/sandbox
- Wikipedia:WikiProject Elements/Pictures
- Template:Infobox iridium/sandbox
- Template:Infobox element/symbol-to-top-image
- Template:Infobox element/symbol-to-top-image/alt
- Template:Infobox element/symbol-to-top-image/caption
- Template:Infobox element/symbol-to-top-image/doc
- 2019 in science
- User:Nrco0e/Userboxes
- User:Nrco0e/Userboxes/Iridium
- Wikipedia talk:WikiProject Userboxes/New Userboxes/Archive 25
- Wikipedia:Userboxes/Science/Mineralogy
- User:CryolophosaurusEllioti/Userboxes
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | SONY DSC |
---|---|
Hãng máy ảnh | SONY |
Dòng máy ảnh | DSLR-A300 |
Tốc độ màn trập | 1/400 giây (0,0025) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:51, ngày 19 tháng 11 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 200 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.2 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:57, ngày 19 tháng 11 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:51, ngày 19 tháng 11 năm 2009 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 8 |
Độ sáng (APEX) | 9,87 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5,31 APEX (f/6,3) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 300 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |