File:J20171207-0040—Arctostaphylos luciana—RPBG—DxO (38014740295).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 699×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 280×240 điểm ảnh | 560×480 điểm ảnh | 896×768 điểm ảnh | 1.195×1.024 điểm ảnh | 2.389×2.048 điểm ảnh | 4.258×3.650 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.258×3.650 điểm ảnh, kích thước tập tin: 11,57 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảJ20171207-0040—Arctostaphylos luciana—RPBG—DxO (38014740295).jpg | Arctostaphylos luciana—Santa Lucia manzanita. The species has the CNPS Rare Plant Rank of 1B.2 (rare, threatened, or endangered in CA and elsewhere). A. luciana grows in San Luis Obispo County in the southern Santa Lucia Mountains. It is found on ocean-facing slopes at the upper boundary of the marine layer. Some populations are in the Cuesta Ridge Botanical Special Interest Area of the Los Padres National Forest. Photographed at Regional Parks Botanic Garden located in Tilden Regional Park near Berkeley, CA. |
Ngày | |
Nguồn gốc | J20171207-0040—Arctostaphylos luciana—RPBG—DxO |
Tác giả | John Rusk from Berkeley, CA, United States of America |
Vị trí máy chụp hình | 37° 53′ 36,24″ B, 122° 14′ 37,37″ T | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 37.893399; -122.243714 |
---|
Giấy phép
[sửa]Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Hình này, ban đầu được tải lên tại Flickr bởi John Rusk vào https://flickr.com/photos/12303842@N00/38014740295 (archive). Tập tin đã được FlickreviewR 2 kiểm tra vào 27 tháng 10 năm 2019 và xác nhận rằng nó tuân theo các điều khoản của cc-by-2.0. |
27 tháng 10 năm 2019
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:41, ngày 27 tháng 10 năm 2019 | 4.258×3.650 (11,57 MB) | Rudolphous (thảo luận | đóng góp) | Transferred from Flickr via #flickr2commons |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot G7 X |
Tác giả | John Rusk |
Bản quyền | cc-by-nc-sa john rusk |
Tốc độ màn trập | 1/20 giây (0,05) |
Khẩu độ ống kính | f/4,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 2017:12:7 9:58:17 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 36,8 mm |
Phần mềm sử dụng | Picture Window Pro 64 v7.0.20 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:58, ngày 7 tháng 12 năm 2017 |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 09:58, ngày 7 tháng 12 năm 2017 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,34375 |
Độ lệch phơi sáng | −0,33333333333333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 42.336,557059961 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 14.592.000 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0,0051948250114144 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Phiên bản thẻ GPS | 0.0.3.2 |
Phiên bản IIM | 2 |
Từ khóa | DxO Fuji Velvia 50 preset |