File:Jonjo Shelvey England U21.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 399×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 160×240 điểm ảnh | 320×480 điểm ảnh | 512×768 điểm ảnh | 1.209×1.814 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.209×1.814 điểm ảnh, kích thước tập tin: 749 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảJonjo Shelvey England U21.jpg | Jonjo Shelvey and Jordan Henderson playing for England U-21. | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Flickr: England U21 vs Norway 10-09-12 038 | ||
Tác giả | Matlock-Photo | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Tập tin này được trích từ : Jonjo Shelvey and Jordan Henderson.jpg |
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: cropped. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: Jonjo Shelvey and Jordan Henderson.jpg. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi Kafuffle.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:06, ngày 12 tháng 4 năm 2022 | 1.209×1.814 (749 kB) | Nehme1499 (thảo luận | đóng góp) | Better crop | |
18:11, ngày 28 tháng 5 năm 2013 | 931×1.283 (455 kB) | Cropbot (thảo luận | đóng góp) | upload cropped version, operated by User:Arvedui89. Summary: cropped | ||
11:59, ngày 22 tháng 2 năm 2013 | 2.192×2.238 (1,73 MB) | Cropbot (thảo luận | đóng góp) | <!-- Uploaded with Cropbot operated by User:Kafuffle --> {{Information |Description = Jonjo Shelvey and Jordan Henderson playing for England U-21. |Source = Flickr: [http://flickr.com/photos/27687446@N07/7975504879 England U21 vs Norway 10-09... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại is.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-yue.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | COOLPIX P510 |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/5,9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 800 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 18:56, ngày 10 tháng 9 năm 2012 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 180 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | COOLPIX P510 V1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:56, ngày 10 tháng 9 năm 2012 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 18:56, ngày 10 tháng 9 năm 2012 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,2 APEX (f/3,03) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 1.000 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi cao |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 50.51.48.48 |
Từ khóa | England U21 vs Norway 10-09-12 |