File:Joueuse de polo Tang Guimet 29101.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×578 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×231 điểm ảnh | 640×463 điểm ảnh | 1.024×740 điểm ảnh | 1.280×926 điểm ảnh | 2.268×1.640 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.268×1.640 điểm ảnh, kích thước tập tin: 927 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảJoueuse de polo Tang Guimet 29101.jpg |
Español: Musée Guimet. Mujeres jóvenes, jugadoras de polo. Primera mitad del siglo VIII. Terracota, engobe y policromía. Dinastía Tang. MA 6116 à 6121. Français : Jeunes femmes, joueuses de polo. Première moitié du 8ème siècle. Terre cuite, engobe et polychromie. Collection Jacques Polain, 1993. Musée Guimet. MA 6116 à 6121. English: Young women, polo players. First half of the 8th century. Terracotta, engobe and polychromy. Tang Dynasty. Musée Guimet. MA 6116 à 6121. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Vassil |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:09, ngày 29 tháng 10 năm 2007 | 2.268×1.640 (927 kB) | Vassil (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source=travail personnel |Date= |Author= Vassil }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Li Bai
- Tang dynasty
- Toothbrush
- Wang Wei (Tang dynasty)
- An Lushan rebellion
- Du Mu
- Han Yu
- Bai Juyi
- Liu Zongyuan
- Li Shangyin
- Tang dynasty art
- Battle of Talas
- Yi Xing
- Protectorate General to Pacify the East
- Diwu Qi
- Huang Chao
- Annan (Tang protectorate)
- Salt Commission
- Three Hundred Tang Poems
- Sun Simiao
- Old Book of Tang
- Islam during the Tang dynasty
- Protectorate General to Pacify the West
- Jimi system
- Transition from Sui to Tang
- Xuanwu Gate Incident
- Chancellor of the Tang dynasty
- Yu Xuanji
- Goguryeo–Tang War
- Tang campaign against the Eastern Turks
- Emperor Taizong's campaign against Xueyantuo
- Emperor Taizong's campaign against the Western Regions
- List of emperors of the Tang dynasty
- Tang dynasty painting
- Protectorate General to Pacify the North
- Four Garrisons of Anxi
- Imperial Guards (Tang dynasty)
- Tang poetry
- Liu Yan (Tang dynasty)
- Han Huang
- Li Bi
- Tang dynasty in Inner Asia
- Tang–Tibet relations
- Silla–Tang War
- Niu–Li factional strife
- Wen Tingyun
- Three Fanzhen of Hebei
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | SONY |
---|---|
Dòng máy ảnh | DSC-H5 |
Tốc độ màn trập | 1/8 giây (0,125) |
Khẩu độ ống kính | f/3,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:38, ngày 8 tháng 9 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS2 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 22:50, ngày 29 tháng 10 năm 2007 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:38, ngày 8 tháng 9 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,3 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
29 10 2007
captured with Tiếng Anh
Sony Cyber-shot DSC-H5 Tiếng Anh
Thể loại ẩn: