File:Limberpinecone.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 304×598 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 122×240 điểm ảnh | 244×480 điểm ảnh | 390×768 điểm ảnh | 520×1.024 điểm ảnh | 1.788×3.520 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.788×3.520 điểm ảnh, kích thước tập tin: 994 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảLimberpinecone.jpg |
Pinus flexilis — Limber Pine, cone.
|
Ngày | |
Nguồn gốc | en:File:Limberpinecone.jpg |
Tác giả | en:User:Geographer |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.5 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:51, ngày 23 tháng 12 năm 2009 | 1.788×3.520 (994 kB) | MPF (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Limber Pine ''Pinus flexilis'' cone, San Jacinto Mountains, Riverside Co., California. |Source=en:Limberpinecone.jpg |Date=2007-03-14 |Author=en:User:Geographer |Permission={{cc-by-2.5}} |other_versions= }} [[Cate |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | PENTAX Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | PENTAX K10D |
Tốc độ màn trập | 1/125 giây (0,008) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 03:29, ngày 14 tháng 3 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 03:39, ngày 14 tháng 3 năm 2007 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 03:29, ngày 14 tháng 3 năm 2007 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 150 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Macro |