File:Naja-naja-kobra-kopf.jpg
Tập tin gốc (2.608×1.756 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,87 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảNaja-naja-kobra-kopf.jpg |
English: Indian cobra, Naja naja, Family: Elapidae
Deutsch: Brillenschlange oder Südasiatische Kobra, Naja naja, Familie: Elapidae |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Holger Krisp |
Giấy phép
[sửa]- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Ảnh này đã được xem xét dựa trên Tiêu chuẩn hình ảnh và được đánh giá là một hình ảnh chất lượng.
العربية ∙ جازايرية ∙ беларуская ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ বাংলা ∙ català ∙ čeština ∙ Cymraeg ∙ Deutsch ∙ Schweizer Hochdeutsch ∙ Zazaki ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ Esperanto ∙ español ∙ eesti ∙ euskara ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ עברית ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ հայերեն ∙ Bahasa Indonesia ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ Jawa ∙ ქართული ∙ 한국어 ∙ kurdî ∙ Lëtzebuergesch ∙ lietuvių ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ मराठी ∙ Bahasa Melayu ∙ Nederlands ∙ Norfuk / Pitkern ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ rumantsch ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ shqip ∙ српски / srpski ∙ svenska ∙ தமிழ் ∙ తెలుగు ∙ ไทย ∙ Tagalog ∙ Türkçe ∙ toki pona ∙ українська ∙ vèneto ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:57, ngày 11 tháng 3 năm 2011 | 2.608×1.756 (2,87 MB) | Holleday (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description ={{en|1=Indian cobra, ''Naja naja'', Family: Elapidae}} {{de|1=Brillenschlange oder Südasiatische Kobra, ''Naja naja'', Familie: Elapidae}} |Source ={{own}} |Author =H. Krisp |Date |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
28 trang sau sử dụng tập tin này:
- Naja naja
- User:Holleday
- User:Holleday/Profile
- User talk:Sir Lestaty de Lioncourt
- Commons:Conhece os nossos fotógrafos
- Commons:Conoce a nuestros fotógrafos
- Commons:Descobrètz nòstres fotografes
- Commons:Découvrez nos photographes
- Commons:Fotoğrafçılarımızla tanışın
- Commons:Meet our photographers
- Commons:Meet our photographers/People
- Commons:Poznaj naszych fotografów
- Commons:Quality images/Subject/Animals/Reptiles
- Commons:Quality images candidates/Archives March 2011
- Commons:Scopri i nostri fotografi
- Commons:Scummigghia ê nostri fotògrafi
- Commons:Temui jurugambar kami
- Commons:Unsere Fotografen stellen sich vor
- Commons:Unseri Fotografe stelle sich vor
- Commons:Upoznajte naše fotografe
- Commons:Биздин фотографтар менен таанышыңыз
- Commons:Запознајте ги нашите фотографи
- Commons:Знакомьтесь с нашими фотографами
- Commons:قابل مصورينا
- Commons:私達の写真家をご紹介します
- Commons:结识我们的摄影师
- Commons:结识我们的摄影师/人们
- Commons:우리들의 사진가를 만나보세요
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.mediawiki.org
- Trang sử dụng tại meta.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại pt.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại pt.wikinews.org
- Trang sử dụng tại pt.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại pt.wikisource.org
- Trang sử dụng tại pt.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại sk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ta.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại test.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Họ Rắn hổ
- Rắn hổ mang phun nọc Đông Dương
- Rắn hổ mang một mắt kính
- Rắn hổ mang Anchieta
- Naja annulata
- Naja annulifera
- Rắn hổ mang Ả Rập
- Naja ashei
- Naja christyi
- Rắn hổ mang Ai Cập
- Rắn hổ mang Mali
- Rắn hổ mang phun nọc Mandalay
- Rắn hổ mang rừng rậm
- Rắn hổ mang phun nọc Mozambique
- Naja multifasciata
- Naja nigricincta
- Rắn hổ mang phun nọc cổ đen
- Rắn hổ mang Nam Phi
- Rắn hổ mang phun nọc Nubia
- Rắn hổ mang Caspi
- Rắn hổ mang đỏ phun nọc
- Rắn hổ mang Andaman
- Rắn hổ mang Samar
- Naja senegalensis
- Rắn hổ mang phun nọc Java
- Rắn hổ mang phun nọc Sumatra
- Rắn hổ mang Ấn Độ
- Rắn hổ mang Philippines
- Rắn hổ mang Trung Quốc
- Bản mẫu:Naja
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 350D DIGITAL |
Tốc độ màn trập | 2/5 giây (0,4) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:36, ngày 27 tháng 6 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 55 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS2 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:47, ngày 10 tháng 3 năm 2011 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:36, ngày 27 tháng 6 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 1,3219299316406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,9708557128906 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.954,233409611 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.958,7628865979 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |