File:Natto mixed.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Natto_mixed.jpg (400×394 điểm ảnh, kích thước tập tin: 80 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảNatto mixed.jpg |
Italiano: Natto con bacchette
日本語: 軽くかきまぜた納豆--撮影:Gleam 12:33 2004年5月22日 (UTC)
この画像は英語版の「秀逸な画像」に選ばれました。 |
Ngày | |
Nguồn gốc | Own work by the original uploader |
Tác giả | User:Gleam |
Giấy phép
[sửa]Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Tuân theo lời phủ nhận. | ||
| ||
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/CC BY-SA 3.0Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0truetrue |
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU. Tuân theo lời phủ nhận.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
Bức hình này đã được chọn làm hình ảnh của ngày trên Wikimedia Commons vào ngày 3 tháng 6 năm 2006. Dưới đây là lời mô tả: Các ngôn ngữ khác:
Deutsch: Shoyu hinzugefügt (Japanische Soja-Soße) und mit Stäbchen angefangen das natto umzurühren. Français : Un bol de nattō mélangé avec du shoyu (sauce japonaise au soja), dégusté à l’aide de baguettes. Lëtzebuergesch: Eng Schossel mat nattō gemescht mat shoyu (eng japanesch Zooss mat Soja), mat Stäbescher giess. Norsk nynorsk: Ei skål med natto blanda med shoyu (japansk soyasaus). Svenska: En skål natto blandat med Shoyu (japansk sojasås). 日本語: 納豆 |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]This file was moved from Japanese Wikipedia.
See below for original file information. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:25, ngày 25 tháng 8 năm 2005 | 400×394 (80 kB) | KaurJmeb (thảo luận | đóng góp) | from ja-wikipedia, photo by Gleam {{GFDL}} | |
13:59, ngày 18 tháng 5 năm 2004 | 400×394 (80 kB) | Gleam (thảo luận | đóng góp) | 軽くかきまぜた納豆 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
22 trang sau sử dụng tập tin này:
- Chopsticks
- Natto
- Commons:Potd/2006-06 (fr)
- Commons:Potd/2006-06 (pl)
- Commons:Potd/2006-06 (pt)
- Commons:Potd/2006-06 (tr)
- Template:Potd/2006-06
- Template:Potd/2006-06-03
- Template:Potd/2006-06-03 (cs)
- Template:Potd/2006-06-03 (de)
- Template:Potd/2006-06-03 (en)
- Template:Potd/2006-06-03 (es)
- Template:Potd/2006-06-03 (fr)
- Template:Potd/2006-06-03 (gl)
- Template:Potd/2006-06-03 (ja)
- Template:Potd/2006-06-03 (lb)
- Template:Potd/2006-06-03 (nn)
- Template:Potd/2006-06-03 (ru)
- Template:Potd/2006-06-03 (sv)
- Template:Potd/2006-06-03 (zh-hans)
- Template:Potd/2006-06-03 (zh-hant)
- Category:Natto
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Japanese cuisine
- Nattō
- Wikipedia:Featured picture candidates/October-2004
- Wikipedia:Picture of the day/January 2005
- Wikipedia:POTD/January 23, 2005
- Wikipedia:Picture of the day/January 23, 2005
- Wikipedia:Picture of the day/October 2004
- Wikipedia:Picture of the day/October 2005
- Wikipedia:Picture of the day/October 26, 2005
- Wikipedia:POTD/October 26, 2005
- User:Cyde/Featured pictures
- Fermentation in food processing
- Wikipedia:WikiProject China/Featured and good content
- Wikipedia:Featured picture candidates/delist/2007
- User:Sj/olpc dictionary images/100
- Wikipedia:Featured picture candidates/delist/Natto
- User:Chrislk02/archive11
- User:Durova/FPC survey
- Template:POTD/2004-10-11
- Trang sử dụng tại en.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | MINOLTA DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | Minolta Co., Ltd. |
Dòng máy ảnh | DiMAGE Xt |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 50 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 20:53, ngày 18 tháng 5 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver. 1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:53, ngày 18 tháng 5 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 20:53, ngày 18 tháng 5 năm 2004 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ sáng (APEX) | 4,2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 38 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn gần |