File:Neohypdonus arcticus1.jpg
![File:Neohypdonus arcticus1.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c0/Neohypdonus_arcticus1.jpg/326px-Neohypdonus_arcticus1.jpg?20120913110905)
Tập tin gốc (558×1.024 điểm ảnh, kích thước tập tin: 122 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Chú thích
Miêu tảNeohypdonus arcticus1.jpg | Neohypdonus arcticus | ||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc | http://wibe.ath.cx/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=COL&family=Elateridae&genus=Neohypdonus&species=arcticus&photographer= | ||||
Tác giả | R. Siloaho | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
"No rights reserved"
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:09, ngày 13 tháng 9 năm 2012 | ![]() | 558×1.024 (122 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Neohypdonus arcticus'' |Source=http://wibe.ath.cx/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=COL&family=Elateridae&genus=Neohypdonus&species=arcticus&photographer= |Date=2008-01-11 |Author=R. Siloaho |Permission="No ... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 40D |
Tốc độ màn trập | 1/25 giây (0,04) |
Khẩu độ ống kính | f/8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 20:44, ngày 11 tháng 1 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 5.0 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:46, ngày 11 tháng 1 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 20:44, ngày 11 tháng 1 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 43 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 43 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 43 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.438,3561643836 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.445,9691252144 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Phiên bản thẻ GPS | 0.0.2.2 |