File:Nick Heidfeld 2009 China.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×531 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×212 điểm ảnh | 640×425 điểm ảnh | 1.024×680 điểm ảnh | 1.280×850 điểm ảnh | 2.699×1.792 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.699×1.792 điểm ảnh, kích thước tập tin: 5,7 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảNick Heidfeld 2009 China.jpg | Nick Heidfeld driving for BMW Sauber at the 2009 Chinese Grand Prix. |
Ngày | |
Nguồn gốc | 2009 Formula 1 Grand Prix of China - Shanghai Circuit |
Tác giả | Derrick Noh from NYC |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Giấy phép[sửa]
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Hình này, ban đầu được tải lên tại Flickr bởi dsix vào https://www.flickr.com/photos/69898812@N00/3479117581. Tập tin đã được FlickreviewR kiểm tra vào 28 tháng 4 năm 2009 và xác nhận rằng nó tuân theo các điều khoản của cc-by-2.0. |
28 tháng 4 năm 2009
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:38, ngày 28 tháng 4 năm 2009 | 2.699×1.792 (5,7 MB) | Midgrid (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= Nick Heidfeld driving for BMW Sauber at the 2009 Chinese Grand Prix. |Source=[http://www.flickr.com/photos/69898812@N00/3479117581/ 2009 Formula 1 Grand Prix of China - Shanghai Circuit] |Date=April 19, 2009 at 04:16 |A |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- User talk:Aecis
- User talk:Schumi555/archive3
- User talk:Chubbennaitor/archive2
- User talk:Paste/Archive 3
- User talk:Jamesontai/Archive 7
- Wikipedia:WikiProject Formula One/Newsletter/200904
- User talk:Typ932/Archive 5
- User talk:NapHit/Archive 3
- User talk:Apterygial/Archive 4
- User talk:The359/Archive 5
- User talk:Sporti/Archive 1
- User talk:Midgrid/Archive 9
- User talk:Trekphiler/Archive 2
- User talk:Cs-wolves/Archive 5
- User talk:MotorsportPete93/Archive 2009
- User talk:4u1e/archive6
- User talk:Ayrton Prost/archive 4
- User talk:Ste900R/Archive 2
- User talk:WilliamF1two/March 2009 to April 2010
- User talk:Readro/Archive 4
- User talk:Thelb4/Archive 6
- User talk:Hellboy2hell/archive4
- User talk:KaragouniS/Archive 4
- User talk:Cdhaptomos/Archive 1
- User talk:Sage Callahan/Archive 2
- User talk:Grahamhopgood/Archive/2009 May
- User talk:Spenalzo/Archive/2009
- User talk:MetzMaboo/Archive/2009
- User talk:Darth Newdar/Archive/2009
- User talk:Clyde1998/Archive/2009
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D90 |
Tốc độ màn trập | 1/3.999 giây (0,00025006251562891) |
Khẩu độ ống kính | f/4,2 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 6.400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 04:16, ngày 19 tháng 4 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 112 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | QuickTime 7.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:15, ngày 26 tháng 4 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên tốc độ sập |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 04:16, ngày 19 tháng 4 năm 2009 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,1 APEX (f/4,14) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |