File:OH-VII VL Viima II (Helsinki Museum 2001-09-15).JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.440×960 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.440×960 điểm ảnh, kích thước tập tin: 621 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảOH-VII VL Viima II (Helsinki Museum 2001-09-15).JPG |
English: VL Viima II |
Ngày | |
Nguồn gốc |
Tác phẩm được tạo bởi người tải lên (Original caption: " I (Harro Ranter) created this work entirely by myself. ") |
Tác giả | Harro Ranter / AirSafetyGuy at en.wikipedia |
Giấy phép[sửa]
AirSafetyGuy at en.wikipedia, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
Ghi công: AirSafetyGuy at en.wikipedia
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2010-06-21 18:48 AirSafetyGuy 1440×960× (636101 bytes) {{Information |Description = VL Viima II |Source = I (Harro Ranter) created this work entirely by myself. |Date = 15-09-2001 |Author = Harro Ranter |other_versions = }}
Vị trí máy chụp hình | 60° 18′ 15,56″ B, 24° 57′ 39,99″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 60.304322; 24.961108 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:18, ngày 9 tháng 11 năm 2011 | 1.440×960 (621 kB) | Threecharlie (thảo luận | đóng góp) | =={{int:filedesc}}== {{Information |Description={{en|VL Viima II}} |Source=Transferred from [http://en.wikipedia.org en.wikipedia]<br/> (Original text : ''I (Harro Ranter) created this work entirely by myself.'') |Date=2001-09-15<br/> ({{Date|2010|06|21}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- McDonnell Douglas F/A-18 Hornet
- Brewster F2A Buffalo
- Saab 35 Draken
- Bristol Blenheim
- BAE Hawk
- Fouga CM-170 Magister
- Aermacchi M-290
- Valmet L-70 Vinka
- Fokker D.XXI
- VL Myrsky
- Blackburn Ripon
- VL Humu
- VL Tuisku
- VL Viima
- IVL A.22 Hansa
- Template:Valtion Lentokonetehtaat
- Caudron C.60
- Fokker C.X
- Gloster Gamecock
- VL Haukka
- VL Kotka
- IVL K.1 Kurki
- VL Pyörremyrsky
- VL Pyry
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS D30 |
Tốc độ màn trập | 1/30 giây (0,033333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:22, ngày 15 tháng 9 năm 2001 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 35 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:22, ngày 15 tháng 9 năm 2001 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 10:22, ngày 15 tháng 9 năm 2001 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,9068908691406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4 APEX (f/4) |
Khoảng cách vật thể | 0 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 1.614,3497757848 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 1.613,4453781513 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |