File:Pegasus volitans (CSIRO H 7665–02).PNG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 540×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 216×240 điểm ảnh | 432×480 điểm ảnh | 691×768 điểm ảnh | 922×1.024 điểm ảnh | 2.050×2.277 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.050×2.277 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,32 MB, kiểu MIME: image/png)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tảPegasus volitans (CSIRO H 7665–02).PNG | Pegasus volitans (CSIRO H 7665–02, 116 mm PCL). (A) dorsal; (B) lateral; and (C) ventral views. | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | (2016). "Integrated Taxonomy Reveals Hidden Diversity in Northern Australian Fishes: A New Species of Seamoth (Genus Pegasus)". PLOS ONE 11 (3): e0149415. DOI:10.1371/journal.pone.0149415. | ||
Tác giả | Deborah Osterhage, John J. Pogonoski, Sharon A. Appleyard, William T. White | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:24, ngày 6 tháng 3 năm 2016 | 2.050×2.277 (2,32 MB) | Animalparty (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= ''Pegasus volitans'' (CSIRO H 7665–02, 116 mm PCL). (A) dorsal; (B) lateral; and (C) ventral views. |Source={{cite journal|last1=Osterhage|first1=Deborah|last2=Pogonoski|first2=John J.|last3=Appleyard|first3=Sharon A.|last... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 118,11 điểm/cm |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 118,11 điểm/cm |
Thể loại ẩn: