File:RAF N F8Adm since 2010par.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:RAF N F8Adm since 2010par.svg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e3/RAF_N_F8Adm_since_2010par.svg/138px-RAF_N_F8Adm_since_2010par.svg.png?20130121000836)
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 138×356 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 93×240 điểm ảnh | 186×480 điểm ảnh | 297×768 điểm ảnh | 397×1.024 điểm ảnh | 794×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 138×356 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 459 kB)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tảRAF N F8Adm since 2010par.svg |
Deutsch: Rangabzeichen der Sowjetunion/Russische Föderation (1955-1994) und seit 2010, hier Seekriegsflotte „Admiral“ (OF8) – Schulterstück Paradeuniform.
English: Rank insignia of the Soviet Union/Russian Federation (1955-1994) and since 2010, here Navy "Admiral" (OF8) – shoulder strap dress uniform.
Русский: Войнские звания СССР/РФ с 1955 по 1994 года и с 2010 годa, здесь ВМФ «Адмирал» (ОФ8) – погон к парадной форме одежды.
Italiano: distintivo di grado di адмирал (admiral, ammiraglio) della Marina sovietica, per giacche e cappotti. |
Ngày | |
Nguồn gốc | various images of the real thing |
Tác giả | F l a n k e r |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
|
Phiên bản khác | Derivative works of this file: CCCP navy Rank admiral infobox.svg |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:08, ngày 21 tháng 1 năm 2013 | ![]() | 138×356 (459 kB) | Knyaz-1988 (thảo luận | đóng góp) | New version |
19:34, ngày 19 tháng 1 năm 2013 | ![]() | 138×356 (396 kB) | Knyaz-1988 (thảo luận | đóng góp) | New version | |
18:51, ngày 19 tháng 1 năm 2013 | ![]() | 138×356 (215 kB) | Knyaz-1988 (thảo luận | đóng góp) | New version | |
10:35, ngày 18 tháng 6 năm 2009 | ![]() | 138×356 (213 kB) | F l a n k e r (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=asd}} |Source=Own work by uploader |Author=F l a n k e r |Date= |Permission= |other_versions= }} <!--{{ImageUpload|full}}--> |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:RAF N F7Adm since 2010.svg (tập tin đổi hướng)
- File:RAF N F8Adm since 2010hor.svg
- File:RAF N F8Adm since 2010vert.svg (tập tin đổi hướng)
- File:Rank insignia of адмирал of the Soviet Navy.svg (tập tin đổi hướng)
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Адмирал
- Воинские звания в Вооружённых Силах СССР 1955—1991
- Участник:Mixabest/Песочница
- Список инженер-адмиралов, инженер-вице-адмиралов, инженер-контр-адмиралов ВМФ СССР (1946—1960)
- Список адмиралов, вице-адмиралов, контр-адмиралов ВМФ СССР (1946—1960)
- Адмирал (Россия)
- Список адмиралов, вице-адмиралов, контр-адмиралов ВМФ СССР (1961—1991)
- Список инженер-адмиралов, инженер-вице-адмиралов, инженер-контр-адмиралов ВМФ СССР (1961—1971)
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 138 |
---|---|
Chiều cao | 356 |