File:Salix integra Hakuro A.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 503×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 201×240 điểm ảnh | 402×480 điểm ảnh | 644×768 điểm ảnh | 859×1.024 điểm ảnh | 2.000×2.385 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.000×2.385 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,27 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảSalix integra Hakuro A.jpg | Salix integra ‘Hakuro nishiki’ | |||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Wouter Hagens | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:18, ngày 2 tháng 5 năm 2007 | 2.000×2.385 (1,27 MB) | Wouterhagens (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Salix integra ‘Hakuro nishiki’ |Source=own work |Date=2007-04-29 |Author=Wouter Hagens |Permission={{PD-self}} }} Category:Salix |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70 |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:16, ngày 29 tháng 4 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 3.0 Macintosh |
Ngày giờ sửa tập tin | 23:35, ngày 29 tháng 4 năm 2007 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 12:16, ngày 29 tháng 4 năm 2007 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,3219280953722 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,3398500029644 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 80 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 75 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |