File:Scarus iseri juv.jpg
Scarus_iseri_juv.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 312 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảScarus iseri juv.jpg |
Scarus iseri juvenil. Procedencia: Cuba. Pinar del Río. Minas de Matahambre. Cayo Jutías |
||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc |
|
||||
Tác giả | Fernando Herranz Martín | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:21, ngày 20 tháng 5 năm 2012 | 640×480 (312 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Scarus iseri'' juvenil. Procedencia: Cuba. Pinar del Río. Minas de Matahambre. Cayo Jutías |Source=http://herramientas.educa.madrid.org/animalandia/imagen.php?id=9986 |Date=2005-08-18 |Author=[http://herramientas.educa.ma... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | SONY |
---|---|
Dòng máy ảnh | DSC-P10 |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 160 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 00:50, ngày 18 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,9 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 00:37, ngày 27 tháng 12 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chụp (thien về tốc độ sập nhanh) |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 00:50, ngày 18 tháng 8 năm 2005 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |