File:Shirley Strickland.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×577 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×231 điểm ảnh | 640×462 điểm ảnh | 1.024×739 điểm ảnh | 1.386×1.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.386×1.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 905 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảShirley Strickland.jpg | Statue of Shirley Strickland outside the Melbourne Cricket Ground. Sculptor: Louis Laumen. | ||||||||||
Ngày | |||||||||||
Nguồn gốc | Self-photographed | ||||||||||
Tác giả | Melburnian | ||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.5 Chung.
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn.
|
Vị trí đối tượng | 37° 49′ 07,06″ N, 144° 59′ 03,96″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | -37.818627; 144.984433 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:34, ngày 9 tháng 10 năm 2006 | 1.386×1.000 (905 kB) | Melburnian (thảo luận | đóng góp) | == Summary == {{Information |Description= Statue of Shirley Strickland outside the Melbourne Cricket Ground. Sculptor: Louis Laumen. |Source= |Date= October, 2006 |Author= Melburnian |Permission= |other_versions= }} == Licensing = |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại meta.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại te.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học tự nhiên 9-2017
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học tự nhiên 12-2017
- Wikipedia:Tháng viết bài Khoa học tự nhiên Wikipedia
- Thành viên:ThiênĐế98/Nháp Freestyle
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học 6-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài phụ nữ 7-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học 8-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài phụ nữ 9-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học 10-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài khoa học 12-2018
- Wikipedia:Tháng viết bài phụ nữ 1-2019
- Wikipedia:Giải thưởng phục vụ
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S3 IS |
Tốc độ màn trập | 1/640 giây (0,0015625) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:07, ngày 8 tháng 10 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:07, ngày 8 tháng 10 năm 2006 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 14:07, ngày 8 tháng 10 năm 2006 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,875 APEX (f/2,71) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép, chế độ giảm mắt đỏ |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 12.515,555555556 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 12.497,041420118 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |