File:Vasily Tumansky drawing by Pushkin.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 497×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 199×240 điểm ảnh | 398×480 điểm ảnh | 637×768 điểm ảnh | 849×1.024 điểm ảnh | 1.700×2.050 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.700×2.050 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,54 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảVasily Tumansky drawing by Pushkin.jpg |
Русский: Рисунок А.С. Пушкина в рукописи "Евгения Онегина". По устаревшей атрибуции С. А. Венгерова - портрет Владимира Ленского. По современной атрибуции Т. Г. Цявловской - портрет В. И. Туманского, эпиграмма на которого набросана рядом |
|||||
Ngày | ||||||
Nguồn gốc | A.S.Pushkin, "Евгений Онегин", М, Детская литература, 1976. Tác phẩm được tạo bởi người tải lên photo by Victor Vizu | |||||
Tác giả | A.S.Pushkin | |||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:32, ngày 25 tháng 4 năm 2011 | 1.700×2.050 (1,54 MB) | Vizu (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Пушкин Александр Владимир Ленский.JPG (tập tin đổi hướng)
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A630 |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/6,3 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:37, ngày 25 tháng 4 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 29,2 mm |
Hướng | Thường |
Ngày giờ sửa tập tin | 08:37, ngày 25 tháng 4 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 08:37, ngày 25 tháng 4 năm 2011 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,96875 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,3125 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,0625 APEX (f/4,09) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 11.412,587412587 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 11.439,252336449 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |