File:Wilsonia pusilla 4.jpg
Tập tin gốc (1.958×2.584 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,82 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảWilsonia pusilla 4.jpg |
English: Wilson's Warbler (Wilsonia pusilla) |
||||||
Ngày | |||||||
Nguồn gốc | Fish and Wildlife Service | ||||||
Tác giả | Donna Dewhurst | ||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:48, ngày 31 tháng 3 năm 2010 | 1.958×2.584 (1,82 MB) | Common Good (thảo luận | đóng góp) | similar (lossless) crop from high res | |
01:46, ngày 30 tháng 5 năm 2007 | 776×1.050 (566 kB) | Factumquintus (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= Wilson's Warbler (''Wilsonia pusilla'') |Source= [http://images.fws.gov/default.cfm?fuseaction=records.display&CFID=4308936&CFTOKEN=67814540&id=8E8B3340%2D9E32%2D8C7B%2DBE7CD29ED26D61BD |Date= 6 September 2006 Fish and Wildli |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D |
Tốc độ màn trập | 1/800 giây (0,00125) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 320 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:34, ngày 23 tháng 8 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 400 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS2 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:38, ngày 7 tháng 9 năm 2006 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 08:34, ngày 23 tháng 8 năm 2006 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.086,925795053 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.091,2951167728 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |