File:Xysticus robustus3.jpg
Xysticus_robustus3.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 114 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảXysticus robustus3.jpg |
Xysticus robustus Procedencia: España. Cantabria. Cabárceno |
||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc |
|
||||
Tác giả | Familia Do Rego Juárez | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:43, ngày 3 tháng 5 năm 2012 | 640×480 (114 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Xysticus robustus'' Procedencia: España. Cantabria. Cabárceno |Source=http://herramientas.educa.madrid.org/animalandia/imagen.php?id=13780 |Date=2008-07-04 |Author=[http://herramientas.educa.madrid.org/animalandia/autor.p... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-FZ18 |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:24, ngày 4 tháng 7 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.4.5 |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:56, ngày 20 tháng 9 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 12:24, ngày 4 tháng 7 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 28 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Chiều ngang hình | 800 điểm ảnh |
Chiều cao hình | 602 điểm ảnh |
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 02:26, ngày 25 tháng 8 năm 2008 |