File:Youngkitten.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.304×1.728 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.304×1.728 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,6 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảYoungkitten.JPG |
English: Young kitten
中文:一只刚刚会睁眼的幼猫
Esperanto: katido |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | That Guy, From That Show! |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Annotations InfoField | This image is annotated: View the annotations at Commons |
518
46
1428
1619
2304
1728
Cat
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:17, ngày 17 tháng 7 năm 2006 | 2.304×1.728 (1,6 MB) | That Guy, From That Show! (thảo luận | đóng góp) | Kitten just opened its eyes |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
28 trang sau sử dụng tập tin này:
- Kitten
- User:Danny vald
- User:Pfctdayelise/4by3splitad
- User talk:333
- User talk:Alvesgaspar/archive1
- User talk:AnRo0002
- User talk:Analabadze1999
- User talk:AteshCommons/Archive 1
- User talk:Creammall
- User talk:Danny vald
- User talk:Facebook
- User talk:Javiruz
- User talk:Jmabel/Archive 5
- User talk:Jovis pte
- User talk:Lare 11
- User talk:Moumousse13
- User talk:MrBlueSky
- User talk:Onwubuya nonso
- User talk:PierreSelim/Archives/2
- User talk:Ra'ike/Archive2
- User talk:SaibosTester20110612
- User talk:Shirion
- User talk:Shyamal/archive4
- User talk:Wonderxholic
- User talk:XDevEnvImpX
- User talk:Zil
- Commons:Featured picture candidates/File:Youngkitten.JPG
- Commons:Featured picture candidates/Log/June 2010
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- نقاش المستخدم:MK
- نقاش المستخدم:Greenoha
- نقاش المستخدم:Naif Saud
- نقاش المستخدم:Hadeer Samir
- نقاش المستخدم:علصم
- قطيط
- نقاش المستخدم:Helmoony/أرشيف 4
- نقاش المستخدم:عزت عبد العزيز شوقى
- نقاش المستخدم:Ahmed abd elwarth yousef
- نقاش المستخدم:Serchia
- نقاش المستخدم:Ciphers/أرشيف/10/2012
- نقاش المستخدم:Tarek Joudeh
- نقاش المستخدم:Worood-momani
- مستخدم:Avicenno/أوسمة
- نقاش المستخدم:محمد أحمد عبد الفتاح/أرشيف 9
- نقاش المستخدم:Ahmad alzayani
- نقاش المستخدم:Avocato/أغسطس 2015
- نقاش المستخدم:Avicenno/أرشيف 8
- نقاش المستخدم:حساب ملغى 123321/أرشيف 17
- نقاش المستخدم:Mohamed Yass
- نقاش المستخدم:SAMAD
- نقاش المستخدم:A.Obeidat/أرشيف 1
- نقاش المستخدم:أحمد/أرشيف النقاش إلى 01/01/2016
- نقاش المستخدم:"Yahia"/archivieren 2
- نقاش المستخدم:علاء/أرشيف 4
- نقاش المستخدم:علاء/أرشيف 6
- نقاش المستخدمة:Wafaashohdy/أرشيف 4
- مستخدم:حمد مجربي/ أرشيف6
- نقاش المستخدمة:فتاة الانمي/أرشيف 1
- نقاش المستخدم:New Zeus/أرشيف 4
- نقاش المستخدم:Mohamed Yass/أرشيف 1
- نقاش المستخدم:Anass loko
- نقاش المستخدم:Avocato/يونيو 2016
- نقاش المستخدم:Adil2015adil/أرشيف 1
- نقاش المستخدم:LAHOUCINE RAJAWI
- نقاش المستخدم:Adil Faouzi/أرشيف 4
- نقاش المستخدم:Adharass/أرشيف 2
- نقاش المستخدم:Omar ssofoB
- نقاش المستخدم:TheFlyingHorse/أرشيف 3
- نقاش المستخدم:حساب ملغى 123321/أرشيف 40
- مستخدم:حمد مجربي/ أرشيف7
- نقاش المستخدم:W0/أرشيف 7
- نقاش المستخدم:Amiral amira
- نقاش المستخدم:Memelord0/أرشيف 7
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix A360 |
Tốc độ màn trập | 10/877 giây (0,011402508551881) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 64 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:54, ngày 12 tháng 6 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix A360 Ver1.01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:54, ngày 12 tháng 6 năm 2006 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:54, ngày 12 tháng 6 năm 2006 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,64 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,97 |
Độ sáng (APEX) | 6 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.000 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.000 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |