Theo van Doesburg

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Тео ван Дусбург; 特奧·范杜斯堡; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; 테오 반 되스버그; Тео ван Дусбург; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Тео ван Дусбург; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; تيو فان دوسبورخ; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Тео ван Дусбург; 特奥·范杜斯堡; Theo van Doesburg; テオ・ファン・ドースブルフ; Theo van Doesburg; تيو فان دوسبورخ; תיאו ואן דוסבורג; Theodorus van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Τέο φαν Ντέσμπουργκ; Թեո վան Դուսբուրգ; Theo van Doesburg; Teo van Dusburg; Theo Van Doesburg; Theo van Doesburg; تھیو فان ڈوئزبرگ; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Тео ван Дусбург; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; تئو وان دوسبرگ; Theo van Doesburg; 特奥·范杜斯堡; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; 特奥·范杜斯堡; Тэа ван Дусбург; pintor, teórico, poeta y arquitecto neerlandés; architecte, peintre, dessinateur et écrivain néerlandais; ލިޔުންތެރިއެއް; нидерландский художник и теоретик искусства; arlunydd, pensaer sefydlydd Da Stijl; kiến trúc sư, họa sĩ, người phác thảo và nhà văn người Hà Lan (1883–1931); 荷蘭藝術家、作家; nederlandsk maler, forlægger, forfatter, arkitekt, typograf og kunstteoretiker; 1883-1931, オランダの画家、建築家、美術家; niederländischer Maler und Kunsttheoretiker; Nederlands architect, schilder, tekenaar en schrijver (1883–1931); Ολλανδός αρχιτέκτονας, ζωγράφος και συγγραφέας; холандски архитект, сликар и теоретичар на уметноста; pittore, architetto e scrittore olandese; alankomaalainen taidemaalari ja arkkitehti; Dutch architect, painter, draughtsman and writer (1883–1931); فنّان و رسّام و كاتب و شاعر و عَمَّارٌ و مصمم هولندي ، وهو مؤسس مدرسة دي ستايل وهي اسم لصحيفة أسسها بنفسه.; nizozemský malíř, spisovatel a architekt; poeta hulandes; Christian Emil Marie Küpper; Christian Emil Marie Kupper; Van Doesburg; Christian Emil Marie Küpper; Van Doesburg; Дуйсбург, Тео ван; Тео ван Дуйсбург; Дусбург, Тео ван; Christiaan Emil Maria Kuppe; Van Doesburg; 特奥·凡·杜斯伯格; Тео ван Дусбрих; Тео Ван Дузбург; Theo van Doesburg; テオ・ファン・ドゥースブルフ; Doesburg, Theo van; Aldo Camini; I. K. Bonset; Theo van Doesburg; Christian Emil Marie Küpper; Van Doesburg; Christian Emil Marie Küpper; I.K. Bonset; Aldo Camini; T. van Doesburg; A. Camini; C.E.M. Küpper; V. Doesburg; in de stijl van Theo van Doesburg; Тео ван Дуйсбург; Christiaan Emil Maria Kupper; I. K. Bonset; Christiaan Emil Maria Kupper Doesburg; Christian Emil Marie Kupper; Theo Van Doesburg; Christiaan Emil Marie Küppers; Aldo Camini; C. E. M. Küpper; Christian Emil Marie Küpper; I.K. Bonset; Doesburg; Theo van Doesburg (Christian Emil Marie Küpper); in de stijl van Theo van Doesburg; Theo van Doesburg; Christian Küpper; I. K. Bonset; Aldo Camini; Christian Emil Marie Küpper; I.K. Bonset; Aldo Camini</nowiki>
Theo van Doesburg 
kiến trúc sư, họa sĩ, người phác thảo và nhà văn người Hà Lan (1883–1931)
Theo van Doesburg, 1927
Tải lên phương tiện
Ngày sinh30 tháng 8 năm 1883
Utrecht
Ngày mất7 tháng 3 năm 1931
Davos
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Bí danh
  • Theo van Doesburg
Bắt đầu hoạt động
  • 1899
Ngừng hoạt động
  • 1931
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Người phối ngẫu
Nơi công tác
  • Davos (Thụy Sĩ, 1931)
  • Meudon (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1930–1931)
  • Auvers-sur-Oise (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1930)
  • Antrain (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1929–1929)
  • Den Haag (Vương quốc Hà Lan, 1929)
  • San Sebastián (Tây Ban Nha, 1927)
  • Strasbourg (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1926–1928)
  • Belle Île (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1924)
  • Clamart (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1924–1930)
  • Paris (Đệ tam Cộng hòa Pháp, 1923)
  • Rügen (German Reich, 1922–1922)
  • Weimar (German Reich, 1921–1924)
  • Groesbeek (Vương quốc Hà Lan, 1916, 1915–1915)
  • Zoeterwoude (Vương quốc Hà Lan, 1916)
  • Leiden (Vương quốc Hà Lan, 1916–1921)
  • Utrecht (Vương quốc Hà Lan, 1915–1916)
  • Heemskerk (Fort bij Veldhuis, Vương quốc Hà Lan, 1914)
  • Apeldoorn (Vương quốc Hà Lan, 1910)
  • Amersfoort (Vương quốc Hà Lan, 1908)
  • Amsterdam (Vương quốc Hà Lan, 1899–1914)
Tác phẩm chính
  • Rhythm of a Russian dance
  • Counter-composition XX
  • Counter-Composition VIII
  • Contra-Composition VII
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q160422
ISNI: 0000000121291941, 0000000444566815
mã số VIAF: 39646290
định danh GND: 118526405
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79133763
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 121903814
định danh IdRef: 030491517
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00465669
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35039604
Biografisch Portaal van Nederland ID: 27184844
định danh NKC: ola2002161497
SELIBR: 183904
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 001436363
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX908600
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068701594
định danh NORAF: 90192225
NUKAT ID: n2010100893
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001069394
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2018O5420
Libris-URI: ljx00xg42j63hb9
định danh PLWABN: 9811406174105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007507796705171
NACSIS-CAT author ID: DA04276998
số Open Library: OL1010503A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: bons004
số ULAN: 500007926
RKDartists: 23481, 209893
Europeana entity: agent/base/63010
Edit infobox data on Wikidata

Portraits[sửa]

Self-portraits[sửa]

Works[sửa]

Danh mục chính: Theo van Doesburg

Visual art[sửa]

Works of literature[sửa]

Publications[sửa]

De Stijl[sửa]

Danh mục chính: De Stijl (magazine)

Mécano[sửa]

Danh mục chính: Mécano

Works under the pseudonym I.K. Bonset[sửa]

Danh mục chính: I.K. Bonset

Supporting material[sửa]

Work in progress