Category:Coats of arms of Azerbaijan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các nước châu Âu: Ai-xơ-len · Albania · Andorra · Áo · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Ba Lan · Bắc Macedonia · Belarus · Bỉ · Bồ Đào Nha‡ · Bosna và Hercegovina · Bulgaria · Cộng hòa Ireland · Cộng hòa Síp‡ · Croatia · Đan Mạch · Đức · Estonia · Gruzia‡ · Hà Lan‡ · Hungary · Hy Lạp · Kazakhstan‡ · Latvia · Liechtenstein · Litva · Luxembourg · Malta · Moldova · Monaco · Montenegro · Na Uy · Nga‡ · Phần Lan · Pháp‡ · Romania · San Marino · Séc · Serbia · Slovakia · Slovenia · Tây Ban Nha‡ · Thành Vatican · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Thụy Điển · Thụy Sĩ · Ukraina · Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland · Ý
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Guernsey · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Gagauzia · Kosovo · Nam Ossetia‡ · Transnistria
‡: partly located in Europe
Tình trạng cụ thể: Đảo Man · Gibraltar · Guernsey · Jersey · Quần đảo Faroe · Svalbard – Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Gagauzia · Kosovo · Nam Ossetia‡ · Transnistria
‡: partly located in Europe
Các quốc gia ở Châu Á: Ả Rập Saudi · Afghanistan · Ai Cập‡ · Ấn Độ · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Bahrain · Bangladesh · Bhutan · các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất · Campuchia · Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên · Cộng hòa Síp‡ · Đông Timor · Gruzia‡ · Hàn Quốc · Indonesia‡ · Iran · Iraq · Israel · Jordan · Kazakhstan‡ · Kuwait · Kyrgyzstan · Lào · Liban · Malaysia · Maldives · Mông Cổ · Myanma · Nepal · Nga‡ · Nhật Bản · Oman · Pakistan · Philippines · Qatar · Singapore · Sri Lanka · Syria · Tajikistan · Thái Lan · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Trung Quốc · Turkmenistan · Uzbekistan · Việt Nam · Vương quốc Bru-nây · Yemen
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Đài Loan · Nam Ossetia‡ · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh · Ma Cao
‡: partly located in Asia
Nhận dạng hạn chế: Abkhazia‡ · Bắc Síp‡ · Đài Loan · Nam Ossetia‡ · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông · Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh · Ma Cao
‡: partly located in Asia
coat of arms | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Vị trí |
| ||||
Thuộc quyền tài phán | |||||
Ngày bắt đầu |
| ||||
Ngày thành lập hoặc tạo ra |
| ||||
| |||||
![]() |
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
*
C
H
M
S
Tập tin trong thể loại “Coats of arms of Azerbaijan”
29 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 29 tập tin.
-
Azerbaijani Embassy sign, Eotvos Street, 2016 Terezvaros.jpg 1.864×834; 433 kB
-
Azerbaijani Embassy, CoA, Eotvos Street, 2016 Terezvaros.jpg 1.704×2.272; 991 kB
-
Azerbajdzsán címere, Podmaniczky-palota, 2016 Terézváros.jpg 1.265×1.691; 592 kB
-
COA Azerbaijani Embassy 5299.JPG 2.537×3.610; 1,61 MB
-
Coat of arms of Azerbaijan People's Government.png 1.905×1.882; 572 kB
-
Coat of Arms of Shirvan.png 970×1.121; 197 kB
-
Defense.gov News Photo 031203-F-2828D-137.jpg 3.008×1.960; 1,36 MB
-
Gerb gif.gif 1.440×1.080; 5,21 MB
-
Jalilabad City Border Detachment.png 1.080×1.080; 746 kB
-
Lankongerb.png 800×1.021; 790 kB
-
Military Academy of the State Border Service.jpeg 3.464×3.464; 825 kB
-
Ministerstvonb.png 715×715; 215 kB
-
NakhchivanskiCoatofArms.png 3.204×2.925; 3,37 MB
-
Odlu Yurt 16.jpg 840×1.358; 174 kB
-
ORDU.png 220×275; 56 kB
-
PTX emblem.png 579×572; 427 kB
-
Shamkir-gerb.gif 200×200; 28 kB
-
SOMDA Logo.jpg 240×240; 21 kB
-
SOMDA Logo.png 248×247; 39 kB
-
SOMDA logo.png 240×240; 83 kB
-
SOMDA Logotip Rengli2.png 969×960; 101 kB
-
SOMDA Loqo.png 2.084×2.084; 293 kB
-
Stamp of Organization against Counter-Revolutionary Activities of Azerbaijan.png 3.000×3.000; 380 kB
-
Stepanakert Coat of arms.gif 145×200; 14 kB
-
XTQ.png 250×313; 60 kB
-
Z1232`e1`2.png 1.859×2.048; 362 kB
-
КоллегияАдвокатов.png 454×454; 101 kB
-
კახი დროშა.png 501×713; 20 kB