Category:Guntur

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Guntur; Guntur, India; গুন্তুর; Guntur; گنٹور; Guntur; Guntur; Guntur; 貢土爾; 군투르; Guntur; Guntúru; Guntur; গুণ্টুর; Guntur; गुंटूर; Guntur; Guntūra; Гунтур; Guntur; ಗುಂಟೂರು; Guntur; جونتور; Guntur; Guntúr; ગુન્ટુર; Guntur; Guntur; Guntur; گونتور; 貢土爾; Guntur; グントゥール; Guntur; جونتور; ගන්ටර්; Гунтур; गुण्टूरुमण्डलम्; गुंटूर; 贡土尔; ਗੁੰਟੂਰ; குண்டூர்; Guntur; Guntur; 贡土尔; Guntūr; Guntur; Guntūras; Guntur; Guntur; گنٹر; Гунтур; Guntur; गुंटूर; Guntur, India; Guntur; गुंटुर; Guntur; Guntur; Guntur; ଗୁଣ୍ଟୁର; คุนตูร์; Guntur; ഗുണ്ടൂർ; Guntur; Гунтур; Гунтур; గుంటూరు; Гунтур; गुंटूर; Γκουντούρ; Guntur; ᱜᱩᱱᱴᱩᱨ; zità te l'India; অন্ধ্রপ্রদেশ এর একটি শহর; város Indiában; ciutat de l’estat d’Andhra Pradesh, Índia; город в Андхра-Прадеш (Индия); Stadt in Indien; city in Guntur district, Andhra Pradesh, India; горад у Індыі; Andra Pradeş eyaletinde bulunan bir kent, Hindistan; 印度安得拉邦貢土爾縣的城市; עיר בהודו; mesto v indijski zvezni državi Andra Pradeš; インドの都市; ville indienne; ᱟᱱᱫᱷᱨᱚ ᱯᱨᱚᱫᱮᱥ ᱨᱮ ᱢᱤᱫ ᱥᱚᱦᱚᱨ; stad i den indiska delstaten Andhra Pradesh; ఆంధ్రప్రదేశ్ లోని నగరం; by i India; stad in India; تجمع سكان فى جونتور ماندال; भारत आंध्रप्रदेश राजधानी; ಆಂಧ್ರ ಪ್ರದೇಶದ ಜಿಲ್ಲೆ, ಭಾರತ; ciudad / pueblo en Andhra Pradesh; city in Guntur district, Andhra Pradesh, India; lungsod; město v Indii; ଆନ୍ଧ୍ରପ୍ରଦେଶ ରେ ଅବସ୍ଥିତ ଏକ ସହର; Garthapuri; গুন্তর; গুন্তুর; ગુનતુર; ගුන්තූර්; Gunturu; गुन्टूरु मण्डलः; गुन्टूरुमण्डलम्; Guntur district; गुण्टूरु; गुंटुर; గర్తపురి; गर्तपुरी; Garthapuri; گنتور; غنتور; Guntur</nowiki>
Guntur 
city in Guntur district, Andhra Pradesh, India
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Vị tríGuntur, Andhra Pradesh, Ấn Độ
Ngôn ngữ chính thức
Người sáng lập
Dân số
  • 647.508 (2011)
Diện tích
Cao độ so với mực nước biển
  • 30 ±1 m
Inflows
trang chủ chính thức
Map16° 18′ 00″ B, 80° 27′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q3120966
mã số VIAF: 131389035
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n83165180
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007559833705171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

B

C

E

N

P

T