Category:Jiaqing Emperor

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Emperors of the Qing Dynasty


<nowiki>ཅ་ཆིང་།; 顒琰; Csia Csing; Jiaqing; Jiaqing Emperor; Emperador Jiaqing; Jiaqing; Цзяцын; امپراتور جیاگینگ; 嘉庆帝; Jiaqing; Împăratul Jiaqing; شہنشاہ جیاچنگ; Jiaqing-kejsaren; จักรพรรดิเจียชิ่ง; ג'ינצ'ינג, קיסר סין; Юн'янь; 嘉慶帝; 嘉庆帝; 清仁宗; Qing Jiaqing; Сайшаалт ерөөлт; Jiaqing Emperor; Ťia-čching; Kâ-khin Fòng-ti; Jiaqing; Gyahcing Vuengzdaeq; Jiaqing; Kaisar Jiaqing; 嘉慶帝; Maharaja Jiaqing; 嘉庆帝; 嘉慶帝; Jiaqing; सम्राट चियाछिंग; Jiaqing; Gia Khánh; Gă-kéng Huòng-dá̤; Jiaqing; Jiaqing; 嘉庆帝; Džiačing; Айсиньгьоро Юнъянь; Jiaqing; Jiaqing Emperor; Kaisar Jiaqing; Ka-khèng Hông-tè; Jiaqing-keiseren; 嘉慶帝; Jiaqing; جیاقینق; 清仁宗; Emperador Jiaqing; Jiaqing; 嘉慶帝; 嘉庆帝; 가경제; imperatore cinese (1760-1820); kínai császár (1760-1820); emperador de la Dinastia Qing (1760-1820); Kaiser von China (1760-1820); Hoàng đế thứ 7 của Mãn Thanh (1760-1820); Chinese emperor (1760-1820) of the Qing dynasty; 清朝皇帝 (1760-1820); 中国清朝皇帝 (1760-1820); Séptimo Emperador de la Dinastía Qing del Imperio chino (1760-1820); kitajski cesar (1760–1820) iz dinastije Čing; 清の第7代皇帝 (1760-1820); imperador da dinastia Qing (1760-1820); קיסר סין השביעי בשליטת שושלת צ'ינג תחת השבט המאנצ'ורי אייסין גיורו; kinesisk kejsare (1760-1820); cesarz chiński (1760-1820); kinesisk keiser (1760-1820); politicus uit China (1760-1820); 清朝皇帝 (1760-1820); Kiinan keisari (1760-1820); empereur chinois (1760-1820); 청나라의 7대 황제 (1760-1820); sétimo emperador da dinastía Qing (1760-1820); Імператор династії Цін (1760-1820); čínský císař (1760-1820); император Великой Цин, правивший под девизом "Цзяцин" (1760-1820); Aixinjueluo Yuyan; gaa1 hing3; Jen-Tsung; Yongyan; Jin-tsong-joui-hoang-ti; Aixinjueluo Yuyan; Жэнь-цзун; जियाकिंग; Kia-King; Jia Qing; Imperador Jiaqing; Jiaqing; 爱新觉罗·颙琰; 愛新覺羅·顒琰; 嘉庆皇帝; 受天興運敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 嘉慶帝; 愛新覺羅·永琰; 顒琰; 清仁宗; 嘉慶皇帝; 嘉亲王; 愛新覺羅顒琰; 永琰; 爱新觉罗颙琰; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 仁宗; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; Aisin Gioro Yongyan; Yongyan; Kiaking; Džia Čing; 愛新覚羅顒琰; Jiaqing; Thanh Nhân Tông; Ngung Diễm; Vĩnh Diễm; Ái Tân Giác La Vĩnh Diễm; Ái Thân Giác La Vĩnh Diễm; Gia Khánh Đế; Hoàng đế Gia Khánh; Gia Khánh hoàng đế; เจี่ยชิ่ง; จักรพรรดิเจี่ยชิ่ง; Ka-khìng; Імператор Цзяцін; Женьцзун; Aisin-Gioro Yongyan; Aixinjueluo Yuyan; 仁宗; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 愛新覺羅顒琰; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 가친왕; 애신각라 영염; 영염; 아이신교로 용얀; 인종 가경제; 청 인종; 용얀; 嘉慶帝; 仁宗; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 愛新覺羅顒琰; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; Keisari Jiaqing; Shoutianxingfuhuasuiyouchongwenjingwuxiaogongqinjianduanminyingzheruihuangdi; Aixinjueluo Yongyan; Aixinjueluo Yuyan; Chia-ch'ing Emperor; Renzong; Jiaqing; Jiaqing Emperor of Qing; Emperor Jiaqing; Cia-cing; 嘉庆皇帝; 颙琰; 清仁宗; İmparator Jiaqing</nowiki>
Gia Khánh 
Hoàng đế thứ 7 của Mãn Thanh (1760-1820)
Tải lên phương tiện
Ngày sinh13 tháng 11 năm 1760
Viên Minh Viên
ᠶᠣᠩ ᠶᠠᠨ
Ngày mất2 tháng 9 năm 1820
Tị Thử Sơn Trang
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
  • Thanh Xương lăng
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nhà
Cha
Mẹ
Anh chị em
  • Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa
  • Càn Long Đế trưởng nữ
  • Cố Luân Hoà Hiếu Công chúa
  • Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa
  • Hòa Thạc Hòa Gia công chúa
  • Càn Long Đế thứ nữ
  • Cố Luân Hòa Kính công chúa
  • Càn Long Đế hoàng ngũ nữ
  • Càn Long Đế hoàng lục nữ
  • Càn Long Đế hoàng bát nữ
  • Hòa Thạc Hòa Khác Công chúa
  • Vĩnh Kỳ
  • Vĩnh Hoàng
  • Vĩnh Liễn
  • Vĩnh Chương
  • Vĩnh Thành
  • Vĩnh Dung
  • Vĩnh Tông
  • Vĩnh Tuyền
  • Càn Long Đế hoàng cửu tử
  • Càn Long Đế hoàng thập tử
  • Vĩnh Tinh
  • Vĩnh Cơ
  • Vĩnh Cảnh
  • Vĩnh Lộ
  • Càn Long Đế hoàng thập lục tử
  • Vĩnh Lân
Con cái
  • Mục Quận vương
  • Đạo Quang
  • Miên Khải
  • Miên Du
  • Hòa Thạc Trang Kính Công chúa
  • Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa
  • Tuệ An Hòa Thạc Công chúa
  • Tuệ Mẫn Cố Luân Công chúa
  • Miên Hân
Người phối ngẫu
  • Hiếu Thục Duệ Hoàng Hậu
  • Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu
  • Hòa Dụ Hoàng quý phi
  • Như Phi
  • Thứ phi (Gia Khánh)
  • Hoa phi
  • Trang phi
  • Tín phi
  • Tốn tần
  • Giản tần
  • Thuần tần
  • Vinh tần
  • Ân tần
  • An tần
  • Vân Quý nhân
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q333178
ISNI: 0000000082717478
mã số VIAF: 77770705
định danh GND: 1048292797
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n85308956
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 195054350
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007446856705171
số Open Library: OL5797064A, OL5474286A
số ULAN: 500450279
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Jiaqing Emperor”

24 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 24 tập tin.