<nowiki>ཅ་ཆིང་།; 顒琰; Csia Csing; Jiaqing; Jiaqing Emperor; Emperador Jiaqing; Jiaqing; Цзяцын; امپراتور جیاگینگ; 嘉庆帝; Jiaqing; Împăratul Jiaqing; شہنشاہ جیاچنگ; Jiaqing-kejsaren; จักรพรรดิเจียชิ่ง; ג'ינצ'ינג, קיסר סין; Юн'янь; 嘉慶帝; 嘉庆帝; 清仁宗; Qing Jiaqing; Сайшаалт ерөөлт; Jiaqing Emperor; Ťia-čching; Kâ-khin Fòng-ti; Jiaqing; Gyahcing Vuengzdaeq; Jiaqing; Kaisar Jiaqing; 嘉慶帝; Maharaja Jiaqing; 嘉庆帝; 嘉慶帝; Jiaqing; सम्राट चियाछिंग; Jiaqing; Gia Khánh; Gă-kéng Huòng-dá̤; Jiaqing; Jiaqing; 嘉庆帝; Džiačing; Айсиньгьоро Юнъянь; Jiaqing; Jiaqing Emperor; Kaisar Jiaqing; Ka-khèng Hông-tè; Jiaqing-keiseren; 嘉慶帝; Jiaqing; جیاقینق; 清仁宗; Emperador Jiaqing; Jiaqing; 嘉慶帝; 嘉庆帝; 가경제; imperatore cinese (1760-1820); kínai császár (1760-1820); emperador de la Dinastia Qing (1760-1820); Kaiser von China (1760-1820); Hoàng đế thứ 7 của Mãn Thanh (1760-1820); Chinese emperor (1760-1820) of the Qing dynasty; 清朝皇帝 (1760-1820); 中国清朝皇帝 (1760-1820); Séptimo Emperador de la Dinastía Qing del Imperio chino (1760-1820); kitajski cesar (1760–1820) iz dinastije Čing; 清の第7代皇帝 (1760-1820); imperador da dinastia Qing (1760-1820); קיסר סין השביעי בשליטת שושלת צ'ינג תחת השבט המאנצ'ורי אייסין גיורו; kinesisk kejsare (1760-1820); cesarz chiński (1760-1820); kinesisk keiser (1760-1820); politicus uit China (1760-1820); 清朝皇帝 (1760-1820); Kiinan keisari (1760-1820); empereur chinois (1760-1820); 청나라의 7대 황제 (1760-1820); sétimo emperador da dinastía Qing (1760-1820); Імператор династії Цін (1760-1820); čínský císař (1760-1820); император Великой Цин, правивший под девизом "Цзяцин" (1760-1820); Aixinjueluo Yuyan; gaa1 hing3; Jen-Tsung; Yongyan; Jin-tsong-joui-hoang-ti; Aixinjueluo Yuyan; Жэнь-цзун; जियाकिंग; Kia-King; Jia Qing; Imperador Jiaqing; Jiaqing; 爱新觉罗·颙琰; 愛新覺羅·顒琰; 嘉庆皇帝; 受天興運敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 嘉慶帝; 愛新覺羅·永琰; 顒琰; 清仁宗; 嘉慶皇帝; 嘉亲王; 愛新覺羅顒琰; 永琰; 爱新觉罗颙琰; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 仁宗; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; Aisin Gioro Yongyan; Yongyan; Kiaking; Džia Čing; 愛新覚羅顒琰; Jiaqing; Thanh Nhân Tông; Ngung Diễm; Vĩnh Diễm; Ái Tân Giác La Vĩnh Diễm; Ái Thân Giác La Vĩnh Diễm; Gia Khánh Đế; Hoàng đế Gia Khánh; Gia Khánh hoàng đế; เจี่ยชิ่ง; จักรพรรดิเจี่ยชิ่ง; Ka-khìng; Імператор Цзяцін; Женьцзун; Aisin-Gioro Yongyan; Aixinjueluo Yuyan; 仁宗; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 愛新覺羅顒琰; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 가친왕; 애신각라 영염; 영염; 아이신교로 용얀; 인종 가경제; 청 인종; 용얀; 嘉慶帝; 仁宗; 愛新覺羅永琰; 嘉慶; 愛新覺羅顒琰; 受天興敷化綏猷崇文經武孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; 颙琰; 受天興運敷化綏猷崇文經武光裕孝恭勤儉端敏英哲睿皇帝; Keisari Jiaqing; Shoutianxingfuhuasuiyouchongwenjingwuxiaogongqinjianduanminyingzheruihuangdi; Aixinjueluo Yongyan; Aixinjueluo Yuyan; Chia-ch'ing Emperor; Renzong; Jiaqing; Jiaqing Emperor of Qing; Emperor Jiaqing; Cia-cing; 嘉庆皇帝; 颙琰; 清仁宗; İmparator Jiaqing</nowiki>
Gia Khánh Hoàng đế thứ 7 của Mãn Thanh (1760-1820) |
Tải lên phương tiện |
|
Ngày sinh | 13 tháng 11 năm 1760 Viên Minh Viên ᠶᠣᠩ ᠶᠠᠨ |
---|
Ngày mất | 2 tháng 9 năm 1820 Tị Thử Sơn Trang |
---|
Nguyên nhân chết | |
---|
Nơi chôn cất | |
---|
Quốc tịch | |
---|
Nghề nghiệp | |
---|
Chức vụ | |
---|
Nhà | |
---|
Cha | |
---|
Mẹ | |
---|
Anh chị em | - Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa
- Càn Long Đế trưởng nữ
- Cố Luân Hoà Hiếu Công chúa
- Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa
- Hòa Thạc Hòa Gia công chúa
- Càn Long Đế thứ nữ
- Cố Luân Hòa Kính công chúa
- Càn Long Đế hoàng ngũ nữ
- Càn Long Đế hoàng lục nữ
- Càn Long Đế hoàng bát nữ
- Hòa Thạc Hòa Khác Công chúa
- Vĩnh Kỳ
- Vĩnh Hoàng
- Vĩnh Liễn
- Vĩnh Chương
- Vĩnh Thành
- Vĩnh Dung
- Vĩnh Tông
- Vĩnh Tuyền
- Càn Long Đế hoàng cửu tử
- Càn Long Đế hoàng thập tử
- Vĩnh Tinh
- Vĩnh Cơ
- Vĩnh Cảnh
- Vĩnh Lộ
- Càn Long Đế hoàng thập lục tử
- Vĩnh Lân
|
---|
Con cái | - Mục Quận vương
- Đạo Quang
- Miên Khải
- Miên Du
- Hòa Thạc Trang Kính Công chúa
- Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa
- Tuệ An Hòa Thạc Công chúa
- Tuệ Mẫn Cố Luân Công chúa
- Miên Hân
|
---|
Người phối ngẫu | - Hiếu Thục Duệ Hoàng Hậu
- Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu
- Hòa Dụ Hoàng quý phi
- Như Phi
- Thứ phi (Gia Khánh)
- Hoa phi
- Trang phi
- Tín phi
- Tốn tần
- Giản tần
- Thuần tần
- Vinh tần
- Ân tần
- An tần
- Vân Quý nhân
|
---|
|
![Edit infobox data on Wikidata](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/73/Blue_pencil.svg/15px-Blue_pencil.svg.png) |
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.