Category:Kakinada

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Kakinada; Kakinada; কাকিনাদা; کاکیناڈا; کاکیناڑا; Kakinada; Kakinada; Какінада; 卡金納達; 카키나다; Kakinada; Kakinada; কাকিনাড়া; Kakinada; काकीनाडा; काकिनाडा; Kakinada; Kakinada; Какинада; Kakinada; Kakinada; 卡金納答; Kakinada; كاكينادا; કાકીનાડા; Какинада; Kakinada; Kakinada; کاکینادا; 卡基纳达; Kakinada; काकीनाड़ा; カキナダ; Kakinada; كاكينادا; කකින්දා; काकिनाड; काकीनाडा; ᱠᱟᱠᱤᱱᱟᱰᱟ; ਕਾਕੀਨਾੜਾ; காக்கிநாடா; Kakinada; ಕಾಕಿನಾಡ; Κακινάντα; Kakinada; କାକିନାଡ଼ା; کاکینادا; Kakinada; काकिनडा; คาคินาดา; Kakinada; Kakinada; Kakinada; Kakinada; Kakinada; Kākināda; Kakinada; Kakinada; Kakinada; Kakinada; Kakinada; కాకినాడ; Kakinada; 卡金纳达; Kakinada; ciudad de la India; ville de l'Inde; भारताच्या आंध्र प्रदेश राज्यातील शहर.; Stadt in Indien; city in Kakinada district, Andhra Pradesh, India; by i delstaten Andra Pradesh i Indien; تجمع سكان فى شرق جودافارى; עיר בהודו; stad in India; ఆంధ్రప్రదేశ్, కాకినాడ జిల్లా నగరం, జిల్లా కేంద్రం; आंध्र प्रदेश में एक शहर; ᱟᱱᱫᱷᱨᱚ ᱯᱨᱚᱫᱮᱥ ᱨᱮ ᱢᱤᱫ ᱥᱚᱦᱚᱨ; zità te l'India; city in Kakinada district, Andhra Pradesh, India; urbo de Andra-Pradeŝo en Barato; città dell'India; ଆନ୍ଧ୍ର ପ୍ରଦେଶର ଏକ ସହର; Cocanada; Coconada; काकीनाडा; Kakinada; Cocanada; Cocanada; Coringa; Kakinandiwada; కాకినా‍‍‍‍‍‍డ; کاکیناڑا; 카킨나다</nowiki>
Kakinada 
city in Kakinada district, Andhra Pradesh, India
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Dân số
  • 384.182 (2011)
Diện tích
Cao độ so với mực nước biển
  • 1 m
Map16° 56′ 00″ B, 82° 13′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q59018
mã số VIAF: 126941411
định danh GND: 5018457-X
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007475859505171
số nốt OpenStreetMap: 3665399128
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

B

C

K

N

P

T

Tập tin trong thể loại “Kakinada”

10 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 10 tập tin.