Category:Noteridae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SubordoAdephaga • SuperfamiliaDytiscoidea • Familia: Noteridae Thomson, 1857
Wikispecies has an entry on:
Tên đồng nghĩa
Phreatodytidae (from BioLib)
Noterides C. G. Thomson, 1860 (from BioLib)
Noterinae, Notomicrinae, Phreatodytinae
Noterinae, Phreatodytinae
Canthydrus, Hydrocanthus, Liocanthydrus, Mesonoterus, Neohydrocoptus, Noterus, Notomicrus, Phreatodytes, Pronoterus, Renotus, Siolius, Speonoterus, Suphis, Suphisellus, Synchortus, Tonerus
Canthydrus, Hydrocanthus, Mesonoterus, Notomicrus, Phreatodytes, Pronoterus, Suphis, Suphisellus
Canthydrus, Canthysellus, Hydrocanthus, Liocanthydrus, Mesonoterus, Neohydrocoptus, Noterus, Notomicrus, Phreatodytes, Prionohydrus, Pronoterus, Renotus, Suphis, Suphisellus, Synchortus, Tonerus
<nowiki>Noteridae; merülőbogár-félék; Noteridae; Noteridae; Нырялки; Uferfeuchtkäfer; Noteridae; Noteridae; Vandgravere; Noteridae; Noteridae; Grävdykare; Noteridae; Noteridae; Noteridae; 小粒龙虱科; Pohjasukeltajat; Noteridae; Noteridae; Noteridae; Noteridae; Noteridae; Noteridae; Tábąąh chéłchaaʼ; notèrids; Noteridae; Noteridae; Ezervaboļu dzimta; Noteridae; Švendriavabaliai; Noteridae; hornvasskalvar; Noteridae; 小粒龙虱科; Noteridae; Noteridae; hornvannkalver; 小粒龍蝨科; Noteridae; diksprietwaterkevers; Noteridae; Noteridae; Noteridae; خنافس الماء الحافرة; Noteridae; Noteridae; famiglia di coleotteri; কীটপতঙ্গের পরিবার; famille d'insectes; familia d'inseutos; Familie der Ordnung Käfer (Coleoptera); family of beetles; fine ciaróg; تیره‌ای از پرخواران; семейство насекоми; familie de insecte; родина комах; čeleď hmyzu; משפחה של חרקים; rovarcsalád; insektfamilie, biller; familie uit de onderorde Adephaga; 甲蟲的一科; familio di insekti; familia de insectos; kovakuoriaisheimo; family of beetles; فَصيلة من الحشرات; 甲虫的一科; 鞘翅目的一科昆虫; Noteridae; Noteridae; Noteridae; 拟龙虱科; Noteridae</nowiki>
Noteridae 
family of beetles
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộAdephaga
HọNoteridae
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q639601
định danh NKC: ph640636
mã số phân loại NCBI: 63901
TSN ITIS: 112606
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 373
ID BioLib: 4802
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 69188
định danh GBIF: 4748
ID Fauna Europaea: 11008
ID Plazi: 396787A7-5C72-1B7A-FF1D-F99FFC24F20C
ID BugGuide: 49798
Mã EPPO: 1NTERF
ID ĐVPL iNaturalist: 177769
NBN System Key: NHMSYS0001719168
ID ĐVPL BOLD Systems: 167921
ID IRMNG: 114181
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

H

N

S