Category:Ocimum tenuiflorum

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids I • OrdoLamiales • FamiliaLamiaceae • SubfamiliaNepetoideae • TribusOcimeae • SubtribusOciminae • GenusOcimum • Species: Ocimum tenuiflorum L.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Ocimum tenuiflorum.
<nowiki>Ocimum tenuiflorum; Kemangi; Kamangkaw; holy basil; Свещен босилек; تلسی; تلسى; Ocimum tenuiflorum; Туласі; ತುಳಸಿ; Ocimum tenuiflorum; 홀리바질; তুলসী; Ocimum tenuiflorum; bazalka indická; Ocimum tenuiflorum; তুলসী; Ocimum tenuiflorum; Kemangi; Tulsi; तुळस; Hương nhu tía; Heilige basilie; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Ruku-ruku; Tulasih; ತುಳಸಿ; Ocimum tenuiflorum; حبق رقيق الأزهار; तुळस; በሶብላ; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Туласи; indisches Basilikum; Ocimum tenuiflorum; ریحان مقدس; 圣罗勒; तुलसी; カミメボウキ; Ocimum tenuiflorum; حبق رقيق الازهار; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; तुलसी; तुलसी; తులసి; Pyhäbasilika; Ocimum tenuiflorum; துளசி; Ocimum tenuiflorum; Surawung; püha basiilik; ਤੁਲਸੀ; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; ତୁଳସୀ ଗଛ; તુલસી; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Ocimum tenuiflorum; Туласи; ᱛᱩᱨᱥᱤ ᱫᱟᱨᱮ; balanoy; Kemangi; Ocimum tenuiflorum; กะเพรา; Bazylia azjatycka; തുളസി; Ocimum tenuiflorum; balanoy; Ocimum tenuiflorum; تلسي; तुलसी; Ocimum tenuiflorum; तुलसी; Ώκιμον το λεπτανθές; ꯇꯨꯜꯁꯤ; एगो पौधा जे जड़ीबूटी के कामे आवे ला; হিন্দু বাড়ি তে থাকে; espèce de plantes; One of the Ayurvedic and Useful Plants Of The World.; բույսերի տեսակ; especie de planta; кустарник семейства Яснотковые; एक आयुर्वेदीक औषधी वनस्पती तुळस; Art der Gattung Basilikum (Ocimum); holy basil; lloj i bimëve; گونه‌ای از ریحان; сорт босилек; दुई दलीय तथा शाकाहारी, औषधीय पौधा; specie de plante; especie de plantas; holy basil; espècie de planta; نوع من النباتات; specie di pianta della famiglia Lamiaceae; вид рослин; soort uit het geslacht Ocimum; Spesies terna yang dapat dimakan; speco di planto; מין של צמח; สปีชีส์ของพืช; especie de planta; نوع من النباتات; druh rostliny; 植物; तुलसी जी; तुलसी माई; Базилик тонкоцветный; Туласидеви; Тонкоцветный базилик; Тулси; Туласи-деви; Туласи Деви; Базилик священный; Священный базилик; Ocimum tenuiflorum; Ocimum sanctum; तुळशी; Ocimum sanctum; Ocimum tenuiflorum; Tulsi; heiliges Basilikum; Tulasi; Königsbasilikum; É đỏ; É tía; Ocimum sanctum; Ocimum tenuiflorum; É rừng; Ocimum tenuiflorum; тулси; カミボウキ; ガッパオ; ホーリーバジル; ガパオ; トゥルシー; 圣罗勒; Ocimum citriodorum; Manglak; Ocimum ×citriodorum; Daun kemangi; Ocimum x citriodorum; Ocimum caryophyllinum; Planta tulasí; Geniosporum tenuiflorum; Tulsi; Ocimum sanctum var. cubensis; Tulasi; Albahaca sagrada; Ocimum hirsutum; Ocimum anisodorum; Ocimum sanctum var. hirsutum; Albahaca tulasi; Ocimum villosum; Albahaca hindú; balánoy; Туласа; తులసీపత్రం; తులసి మొక్క; తులసి ఆకు; కృష్ణ తులసి; తులసి తీర్ధం; తులసీ పత్రి; കൃഷ്ണതുളസി; Ocimum tenuiflorum; तुल्सई देवी; ᱛᱩᱞᱥᱤ; Basilico sacro; Tulasi; Tulsi; Ocimum tenuiflorums; holy basil; tulsi; Thai holy basil; حبق مقدس; الحبق المقدس; Βασιλικός της Ταϊλάνδης; துளவம்; துழாஅய்</nowiki>
Hương nhu tía 
holy basil
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộLamiales
HọLamiaceae
Phân họNepetoideae
ChiOcimum
LoàiOcimum tenuiflorum
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q960124
mã số phân loại NCBI: 204149
TSN ITIS: 507863
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 480298
định danh GBIF: 2927100
ID Tropicos: 50088952
ID thực vật IPNI: 453130-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): kew-137105
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=25491
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 230003909
ID ZooBank: 30DE3385-D5D5-4352-91C8-C8DFF760F9BF
ID USDA PLANTS: OCTE2
ID Plazi: 301FDC53-346A-B15C-61D2-D8551D5C289A
ID CSDL Thực vật châu Phi: 117415
Mã EPPO: OCISA
ID FloraBase: 13969
ID ĐVPL iNaturalist: 181060
ID WCSPF: 137105
ID PalDat: Ocimum_tenuiflorum
PfaF ID: Ocimum tenuiflorum
ID uBio: 478578
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:453130-1
ID IRMNG: 11242973
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

Trang trong thể loại “Ocimum tenuiflorum

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Ocimum tenuiflorum

167 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 167 tập tin.