Category:Silvanidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SubordoPolyphaga • InfraordoCucujiformia • SuperfamiliaCucujoidea • Familia: Silvanidae Kirby, 1837
Wikispecies has an entry on:
Brontinae, Silvaninae
Brontinae, Psammoecinae, Silvaninae
Brontinae, Hyliotinae, Silvaninae
Note: Plus genera Airaphilus, Pleuroceratos
Genera of Silvanidae
<nowiki>Silvanidae; fogasnyakúlapbogár-félék; Silvanidae; Silvanidae; Сильваниды; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Smalplattbaggar; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; 锯谷盗科; 가는납작벌레과; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; skogflatbiller; Aruodvabaliai; 锯谷盗科; 鋸榖盗科; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Spichrzelowate‎; skogflatbiller; spitshalskevers; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; فصيلة سيلفانيدي; 锯谷盗科; Silvanidae; famiglia di coleotteri; কীটপতঙ্গের পরিবার; rovarcsalád; familia d'inseutos; Familie der Ordnung Käfer (Coleoptera); family of beetles; fine feithidí; семейство насекоми; familie de insecte; родина комах; čeleď hmyzu; משפחה של חרקים; rodzina chrząszczy; insektfamilie; familie uit de superfamilie Cucujoidea; 甲蟲的一科; familio di insekti; familia de insectos; famille d'insectes; family of beetles; فَصيلة من الحشرات; 甲虫的一科; 鞘翅目的一科昆虫; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; Silvanidae; خنافس اللحاء المنبسطة; Silvanidae; Silvanidae</nowiki>
Silvanidae 
family of beetles
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộPolyphaga
SeriesCucujiformia
Liên họCucujoidea
HọSilvanidae
Tác giả đơn vị phân loạiWilliam Kirby, 1837
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1002442
mã số phân loại NCBI: 196982
TSN ITIS: 678354
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 8615
ID BioLib: 10396
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 69459
định danh GBIF: 7850
WoRMS-ID: 989654
ID Fauna Europaea: 11046
ID Plazi: EC1EBD5B-FFD1-8A39-FEDA-F286FD1EEB7A, 396787A7-5C68-1B60-FF1D-FCBFFABAF02C
ID BugGuide: 13072
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: e1a7952b-1e78-41eb-a846-f93e1ef74ae1
Mã EPPO: 1SILVF
ID ĐVPL iNaturalist: 172901
NBN System Key: NHMSYS0020153421
ID ĐVPL BOLD Systems: 87544
ID IRMNG: 101840
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.