Category:Siphonaptera

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • Ordo: Siphonaptera Latreille, 1825
Wikispecies has an entry on:
Ceratophyllidae (Siphonaptera), Hystrichopsyllidae, Ischnopsyllidae, Leptopsyllidae, Pulicidae, Rhopalopsyllidae, Vermipsyllidae
Ceratophyllidae (Siphonaptera), Chimaeropsyllidae, Coptopsyllidae, Ctenophthalmidae, Hectopsyllidae, Hystrichopsyllidae, Ischnopsyllidae, Leptopsyllidae, Lycopsyllidae, Macropsyllidae, Malacopsyllidae, Pulicidae, Pygiopsyllidae, Rhopalopsyllidae, Stephanocircidae, Stivaliidae, Vermipsyllidae
<nowiki>Siphonaptera; Skoczki; ܦܘܪܬܥܢܐ; Tecpin; Ψύλλος; Buha; Пăрçа (хурт-кăпшанкă); Pinjal; Pleshti; Æхсæнкъ; Loppor; flea; ورږه; бълхи; Loppe; پِسو; Flea; dreancaid; Parasy; blchy; vlooien; блохи; Pire; Кайк; 蚤目; pchły; 벼룩; Бүргелер; Pulo; blechy; Buha; Siphonaptera; Maet; Siphonaptera; หมัด; Buhe; Puça; Борчалар; C'hwen; Kiéu-set; Fló; bolhák; Bọ chét; ལྗི་བ།; Blusu kārta; Vlooi; Yaaʼ nahachagiígíí; болви; Блохи; Siphonaptera; Flech; Бүүрэг; Loppe; lopper; Birələr; Pùlici; Pulgas; 蚤; Flöhe; Siphonaptera; برغوثيات; Tungusu; Siphonaptera; အလှေး; 跳蝨; Бүргөлөр; ቁንጫ; Бөрсәләр; Шуршо; Flöhe; Siphonaptera; Keke; Piki; Chwannen; Kirbulised; Блохі; լվեր; 蚤目; Baŋkaŋa; რწყილები; ノミ; Siphonaptera; 跳蚤; برغوثيات; Siphonaptera; פרעושים; atimela; Ka-cháu; पिस्सू; qmici; ਪਿੱਸੂ; Noopen; Flea; Gā-cō̤; தெள்ளு; Siphonaptera; Hwannen; kirput; Pis; Блохі; Siphonaptera; Purice; Kêç; کک; پسو; Sonzared; Pulga; Siphonaptera; Arkakuso; Burgalar; Blusos; bolhe; Pulgas; Pulco; Pchła; Pinjal; Kiroboto; ಚಿಗಟ; 蚤目; بیره‌لر; Siphonaptera; Siphonaptera; Siphonaptera; Pulga; Blosa; 跳蚤; Buva; ordine di insetti; rovarrend; orde d'inseutos; отряд кровососущих насекомых; insecte; Parasiten, Ordnung der Insekten (Insecta); orden de insectos; řád druhotně bezkřídlého, celosvětově rozšířeného, ektoparazitického hmyzu, přizpůsobeného cizopasnému způsobu života; راسته‌ای از نوبالان; разред насекоми; 昆虫的一目; Siphonaptera takımını oluşturan kanatsız, küçük, kan emici 1.600 dolayında böcek türüne verilen genel bir ad; ノミ目に属する昆虫; orden de insectos; 벼룩목 곤충; serangga yang membentuk ordo Siphonaptera; rząd owadów; סדרה במחלקת החרקים; orde uit de infraklasse Neoptera; رتبه من الحشرات; insectos de tipo parásito; τάξη εντόμων; hyönteislahko; insecto parásito; رتبة من الحشرات; 昆虫; ordre d'insectes paràsits; pulce; pulci; Siphonaptera; Siphonaptera; Aphaniptera; Siphonaptera; Siphonaptera; bolha; 蚤; ノミ目; 隠翅目; 微翅目; Aphaniptera; Siphonaptera; Siphonaptera; פרעושאים; blecha; Siphonaptera; Aphaniptera; болва; Siphonaptera; puce; pulgas; kirppu; fleas; flea; Aphaniptera; خافيات الأجنحة; رتبة مخفية الأجنحة; عديمة الأجنحة; 蚤下目; 跳蚤</nowiki>
Bọ chét 
orden de insectos
Puça sota microscopi electrònic
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộSiphonaptera
Tác giả đơn vị phân loạiPierre André Latreille, 1825
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q388162
định danh GND: 4154644-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85049052
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 121642607
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00568669
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 5963
định danh NKC: ph118937
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX537550
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007535921805171
mã số phân loại NCBI: 7509
TSN ITIS: 152732
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 1062
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 137071
định danh GBIF: 1366
WoRMS-ID: 991408
ID Fauna Europaea: 12219
ID BugGuide: 7040
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: b0ad586a-2f89-43f0-90a0-a8b32b2f2323
Mã EPPO: 1SIPHO
ID ĐVPL iNaturalist: 83204
NBN System Key: NBNSYS0000161002
ID ĐVPL BOLD Systems: 91399
ID đơn vị phân loại ADW: Siphonaptera
ID IRMNG: 11386
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Siphonaptera”

66 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 66 tập tin.