File:Ahmed Zewail HD2009 Othmer Gold Medal portrait.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 440×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 176×240 điểm ảnh | 352×480 điểm ảnh | 563×768 điểm ảnh | 751×1.024 điểm ảnh | 2.227×3.035 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.227×3.035 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,4 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Ahmed Zewail ( ) | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiếp ảnh gia |
Douglas A. Lockard |
||||||||||||||||||||
Tựa đề |
Ahmed Zewail |
||||||||||||||||||||
Miêu tả |
English: Photograph of Ahmed Zewail, with the Othmer Gold Medal, awarded 14 May 2009, at the Chemical Heritage Foundation. |
||||||||||||||||||||
Depicted people |
Depicted person:
|
||||||||||||||||||||
Ngày | 14 tháng 5 năm 2009 | ||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q5090408 |
||||||||||||||||||||
Ghi chú | Image downloaded with permission from the Science History Institute, as part of the Wikipedian in Residence initiative. | ||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Science History Institute, Douglas A. Lockard. | ||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi Ghi công: Science History Institute
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:38, ngày 16 tháng 6 năm 2014 | 2.227×3.035 (3,4 MB) | Mary Mark Ockerbloom (thảo luận | đóng góp) | {{Photograph |title = Ahmed Zewail |photographer = Douglas A. Lockard |Description ={{en|1=Photograph of Ahmed Zewail, with the Othmer Gold Medal, awarded 2009, at the [[w:Chemical... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- أحمد زويل
- دسوق
- بوابة:مصر/شخصية مختارة
- بوابة:دسوق
- بوابة:دسوق/شخصية مختارة/أرشيف
- بوابة:دسوق/شخصية مختارة/1
- مستخدم:د. فارس الجويلي/ملعب
- قائمة الحاصلين على جائزة نوبل في الكيمياء
- بوابة:مصر/شخصية مختارة/13
- بوابة:محافظة البحيرة/مشاهير/أرشيف
- بوابة:محافظة البحيرة/مشاهير/6
- بوابة:العرب/شخصية مختارة
- بوابة:العرب/شخصية مختارة/5
- جائزة الملك فيصل العالمية في العلوم
- بوابة:جوائز نوبل/شخصية مختارة
- بوابة:جوائز نوبل/شخصية مختارة/5
- مستخدم:Bmt3s/ملعب/3
- Trang sử dụng tại ar.wikinews.org
- Trang sử dụng tại ar.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ckb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikiquote.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D200 |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 320 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:27, ngày 14 tháng 5 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 110 mm |
Lời bình của tác giả | Douglas A.Lockard |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:08, ngày 22 tháng 5 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:27, ngày 14 tháng 5 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,906891 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,643856 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 24 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 24 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |