File:Another sign of Spring - geograph.org.uk - 1767104.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 3.072×2.304 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.072×2.304 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,44 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảAnother sign of Spring - geograph.org.uk - 1767104.jpg |
English: Another sign of Spring My first Cowslip (Primula veris ) of 2010. On Church Lane, near Hastingleigh.
See Primula_veris for more details on cowslips. |
Ngày | |
Nguồn gốc | From geograph.org.uk |
Tác giả | David Anstiss |
Ghi công (required by the license) InfoField | David Anstiss / Another sign of Spring / |
InfoField | David Anstiss / Another sign of Spring |
Vị trí máy chụp hình | 51° 09′ 42″ B, 1° 00′ 47″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 51.161580; 1.013100 |
---|
Vị trí đối tượng | 51° 09′ 42″ B, 1° 00′ 47″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 51.161760; 1.013100 |
---|
Giấy phép
[sửa]This image was taken from the Geograph project collection. See this photograph's page on the Geograph website for the photographer's contact details. The copyright on this image is owned by David Anstiss and is licensed for reuse under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 2.0 license.
|
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
Ghi công: David Anstiss
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:23, ngày 11 tháng 3 năm 2011 | 3.072×2.304 (2,44 MB) | GeographBot (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information |description={{en|1=Another sign of Spring My first Cowslip (Primula veris ) of 2010. On Church Lane, near Hastingleigh. See http://en.wikipedia.org/wiki/Primula_veris for more details on cowslips.}} |date=2010-03-21 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại co.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A470 |
Tốc độ màn trập | 1/125 giây (0,008) |
Khẩu độ ống kính | f/3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:16, ngày 21 tháng 3 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:16, ngày 21 tháng 3 năm 2010 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:16, ngày 21 tháng 3 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,96875 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,15625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,15625 APEX (f/2,99) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 13.714,285714286 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 13.714,285714286 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |