File:Bust Alexander Severus Louvre Ma1051 n2 (cropped).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Bust Alexander Severus Louvre Ma1051 n2 (cropped).jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/99/Bust_Alexander_Severus_Louvre_Ma1051_n2_%28cropped%29.jpg/450px-Bust_Alexander_Severus_Louvre_Ma1051_n2_%28cropped%29.jpg?20130526191626)
Kích thước hình xem trước: 450×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 768×1.024 điểm ảnh | 2.072×2.762 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.072×2.762 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,35 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Object
Miêu tả |
Bust of Alexander Severus (208-235) |
|||||||||||||||||||||||
Ngày | từ 226 đến 235 CN | |||||||||||||||||||||||
Kỹ thuật |
cẩm thạch medium QS:P186,Q40861 |
|||||||||||||||||||||||
Kích thước |
chiều cao: 40 cm dimensions QS:P2048,40U174728 |
|||||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q19675 |
|||||||||||||||||||||||
Nơi đang treo |
This work is part of the collections of the Louvre (khu vực trưng bày Hy Lạp, La Mã cổ đại). |
|||||||||||||||||||||||
Số lưu trữ | ||||||||||||||||||||||||
Lịch sử tác phẩm |
|
|||||||||||||||||||||||
Tham chiếu | Musée du Louvre, Atlas database: entry 2764 |
Bức ảnh
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | |
Ghi công (required by the license) InfoField | © Marie-Lan Nguyen / Wikimedia Commons / |
InfoField | © Marie-Lan Nguyen / Wikimedia Commons |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.5 Chung.
|
Phiên bản khác |
|
![]() |
Tập tin này được trích từ : Bust Alexander Severus Louvre Ma1051 n2.jpg |
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: cropped. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: Bust Alexander Severus Louvre Ma1051 n2.jpg. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi SJuergen.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:16, ngày 26 tháng 5 năm 2013 | ![]() | 2.072×2.762 (2,35 MB) | Cropbot (thảo luận | đóng góp) | <!-- Uploaded with Cropbot operated by User:SJuergen --> {{Art Photo |artist = |title = |description = {{Portrait of|{{Alexander Severus}}|type=bust|dates=208-235}} |date = {{Other date|-|226|235|era=AD}}... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ur.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D200 |
Tác giả | Marie-Lan Nguyen |
Bản quyền | Wikimedia Commons |
Tốc độ màn trập | 1/40 giây (0,025) |
Khẩu độ ống kính | f/3,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:34, ngày 11 tháng 4 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 105 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.4.4 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:26, ngày 17 tháng 4 năm 2008 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Ngày giờ số hóa | 16:34, ngày 11 tháng 4 năm 2008 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,321928 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,61471 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 24 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 24 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 24 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 157 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi thấp |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.2.0.0 |