File:Carl Linnaeus dressed as a Laplander.jpg
Tập tin gốc (500×735 điểm ảnh, kích thước tập tin: 361 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảCarl Linnaeus dressed as a Laplander.jpg |
English: Carl Linnaeus dressed as a Laplander, on returning from his journey to Lapland in northern Sweden. The specimen of sami drum that he is carrying is identified as File:Sámi mythology shaman drum Samisk mytologi schamantrumma 052.png. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày | origianal portrait painted 1737 in Hartecamp in the Netherlands | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Robert Thornton’s New Illustration of the Sexual System of Carolus von Linnaeus …, London 1807. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả |
mezzotint print
creator QS:P170,Q53508607 After Sơn dầumedium QS:P186,Q296955 by
creator QS:P170,Q53502706 |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng tại quốc gia gốc và các quốc gia và vùng lãnh thổ có thời hạn bản quyền là cuộc đời tác giả cộng thêm 100 trở xuống. Bạn cũng cần phải kèm theo một thẻ phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ để ghi rõ tại sao tác phẩm này lại thuộc về phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ. | |
Tập tin này đã được đánh dấu là không bị hạn chế dưới luật bản quyền, kể cả tất cả những quyền liên quan và lần cận. |
https://creativecommons.org/publicdomain/mark/1.0/PDMCreative Commons Public Domain Mark 1.0falsefalse
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 03:17, ngày 9 tháng 6 năm 2005 | 500×735 (361 kB) | Fred J (thảo luận | đóng góp) | * Dressed as a Laplander, on returning from his journey to Lapland in northern Sweden * Image found on the net. The text at the bottom says something like: * Linnaeus in His Lapland Dress, mezzotint engraved by H. Kingsbury after Martin Hoffman from Rober |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Karolo Lineo
- Taksonomio
- Portalo:Homoj/En tiu ĉi tago
- Portalo:Homoj/Elektitaj datrevenoj/La 23-a de majo
- Linnaea borealis
- Reĝa Sveda Akademio de Sciencoj
- Étienne Louis Geoffroy
- Basilius Besler
- Adrianus Spigelius
- Willem Piso
- Georg Marcgraf
- Gerard van Swieten
- Hieronymus Bock
- Johan Browallius
- Valerius Cordus
- Otto Brunfels
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ia.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại la.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nds.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại roa-rup.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Портал:Швеция/Знаете ли вы/Текущая подборка
- Портал:Ботаника/Избранная личность/Текущая подборка
- История Гербария Московского университета
- Портал:Таксономия
- Портал:Таксономия/Избранная личность
- Портал:Таксономия/Избранная личность/Архив
- Портал:Саамы/Знаете ли вы/Текущая подборка
- Традиционная одежда саамов
- Лапландская экспедиция Линнея
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS OPTICAL CO.,LTD |
Dòng máy ảnh | C960Z,D460Z |
Tốc độ màn trập | 1/51 giây (0,019607843137255) |
Khẩu độ ống kính | f/3,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v874u-74 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Không gian màu | sRGB |