File:Gminatus australis with Beetle.jpg
Tập tin gốc (1.779×1.423 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,38 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
|
Miêu tảGminatus australis with Beetle.jpg | Assassin Bug (Gminatus australis), Austin's Ferry, Tasmania, Australia |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | JJ Harrison (https://www.jjharrison.com.au/) |
Vị trí máy chụp hình | 42° 46′ 40,8″ N, 147° 14′ 38,4″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | -42.778000; 147.244000 |
---|
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 10:41, ngày 19 tháng 12 năm 2009 | 1.779×1.423 (1,38 MB) | JJ Harrison (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Assassin Bug (''Gminatus australis''), Austin's Ferry, Tasmania, Australia |Source={{own}} |Date= |Author=Noodle snacks (http://www.noodlesnacks.com/) |Permission=Own work, share alike, attribution require |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Reduviidae
- Talk:Reduviidae
- Rostrum (anatomy)
- Wikipedia:Featured pictures/Animals/Insects
- User:JJ Harrison/gallery
- Wikipedia:Featured pictures thumbs/22
- Wikipedia:Featured picture candidates/File:Gminatus australis with Beetle.jpg
- Wikipedia:Featured picture candidates/March-2010
- Wikipedia:Wikipedia Signpost/2010-03-08/Features and admins
- User talk:JJ Harrison/Archive3
- User talk:JJ Harrison/Archive5
- Wikipedia:Picture of the day/November 2011
- Template:POTD/2011-11-19
- Wikipedia:Main Page history/2011 November 19
- Wikipedia:Wikipedia Signpost/Single/2010-03-08
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ta.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Vikipedi:Seçkin resimler/Hayvanlar/Böcekler
- Reduviidae
- Vikipedi:Günün seçkin resmi/Nisan 2012
- Kullanıcı mesaj:Seksen iki yüz kırk beş/Arşiv 1
- Vikipedi:Seçkin resim adayları/Gminatus australis with Beetle.jpg
- Vikipedi:Seçkin resim adayları/Arşiv/Aralık 2010
- Şablon:GSR/2012-04-09
- Vikipedi:Seçkin resimler/Ana sayfaya çıkmış resimler/2012 listesi
- Vikipedi:Seçkin resimler/Ana sayfaya çıkmış resimler/2015 listesi
- Vikipedi:Günün seçkin resmi/Nisan 2015
- Şablon:GSR/2015-04-22
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 450D |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:18, ngày 19 tháng 12 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 180 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 451,866 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 451,866 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS4 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:34, ngày 19 tháng 12 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 17:18, ngày 19 tháng 12 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,643856 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,918863 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,625 APEX (f/3,51) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 12 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 12 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 12 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.865,6036446469 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.876,7123287671 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |