File:Ibizan Hound.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×535 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×214 điểm ảnh | 640×428 điểm ảnh | 1.024×684 điểm ảnh | 1.280×855 điểm ảnh | 1.773×1.185 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.773×1.185 điểm ảnh, kích thước tập tin: 849 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảIbizan Hound.jpg | Ibizan Hound | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as [1] | ||
Tác giả | sean mason | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:56, ngày 24 tháng 9 năm 2014 | 1.773×1.185 (849 kB) | Tm (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 01:39, 18 November 2008 | |
14:55, ngày 9 tháng 8 năm 2014 | 932×1.184 (393 kB) | Phương Huy (thảo luận | đóng góp) | Cropped | ||
01:39, ngày 18 tháng 11 năm 2008 | 1.773×1.185 (849 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/29193619@N00/363982556 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S40 |
Tốc độ màn trập | 1/800 giây (0,00125) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:34, ngày 10 tháng 11 năm 2002 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,09375 mm |
Tác giả | Picasa 2.6 |
Hướng | 0 |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:34, ngày 10 tháng 11 năm 2002 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 12:34, ngày 10 tháng 11 năm 2002 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 1,6563720703125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9708557128906 APEX (f/2,8) |
Khoảng cách vật thể | 0,631 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 8.114,2857142857 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 8.114,2857142857 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
ID hình duy nhất | 6b1d1bd8150cb7b4ad118959a9ce5933 |