File:Limnephilus ignavus.jpg
Limnephilus_ignavus.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 113 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Chú thích
Miêu tảLimnephilus ignavus.jpg | Limnephilus ignavus EP:Laihia, Kuusistonmäki 698:25 28. 8. 2007. det. Juha Salokannel 2007. | ||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc | http://www.insects.fi/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=TRI&family=Limnephilidae&genus=Limnephilus&species=ignavus&photographer= | ||||
Tác giả | J. Lång | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
"No rights reserved"
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:08, ngày 23 tháng 6 năm 2011 | ![]() | 640×480 (113 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Limnephilus ignavus'' EP:Laihia, Kuusistonmäki 698:25 28. 8. 2007. det. Juha Salokannel 2007. |Source=http://www.insects.fi/insectimages/file?dir=images&op=showSpecies&order=TRI&family=Limnephilidae&genus=Limnephilus&species= |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S3 IS |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/2,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:29, ngày 28 tháng 8 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 6.0 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:27, ngày 3 tháng 6 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:29, ngày 28 tháng 8 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,90625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,875 APEX (f/2,71) |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 12.515,555555556 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 12.497,041420118 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |