File:Ovruchskiy rayon gerb.png
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Ovruchskiy_rayon_gerb.png (259×268 điểm ảnh, kích thước tập tin: 37 kB, kiểu MIME: image/png)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
![]() |
Hình ảnh thuộc thể loại "coat of arms" cần được vẽ lại bằng đồ họa vector theo định dạng tập tin SVG. Để biết ưu điểm của định dạng này, hãy đọc Commons:Media for cleanup. Nếu tập tin này đã có SVG, xin hãy tải lên đây rồi thay bản mẫu này bằng {{vector version available|tên hình mới.svg}}.
|
Miêu tả
[sửa]Miêu tảOvruchskiy rayon gerb.png |
Українська: Герб Овруцького району |
||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc | http://www.heraldry.com.ua/index.php3?lang=U&id=10771#verh | ||||
Tác giả | Không rõUnknown author | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:52, ngày 27 tháng 11 năm 2013 | ![]() | 259×268 (37 kB) | Vity OKM (thảo luận | đóng góp) | 1 |
18:47, ngày 27 tháng 11 năm 2013 | ![]() | 328×347 (26 kB) | Vity OKM (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Оўруцкі раён
- Оўруч
- Раёны Украіны
- Шаблон:Населеныя пункты Оўруцкага раёна
- Вострыў (Оўруцкі раён)
- Базарыўка (Оўруцкі раён)
- Барвінкавэ (Оўруцкі раён)
- Багданіўка (Оўруцкі раён)
- Бандары (Оўруцкі раён)
- Бандарыўка (Оўруцкі раён)
- Вэлыка Фосня
- Вэлыка Хайча
- Вэлыка Чэрнігіўка
- Вэлыкы Кабылын
- Вэлыкі Мошкы
- Вэсэліўка (Оўруцкі раён)
- Гаевычы
- Гошыў (Оўруцкі раён)
- Гунычы (Оўруцкі раён)
- Дзівашын
- Даўгынычы
- Дубавы Гай (Оўруцкі раён)
- Зарычча (Оўруцкі раён)
- Заськы
- Збранькы
- Камінь (Оўруцкі раён)
- Кырданы (Оўруцкі раён)
- Клынэць
- Каласіўка (Оўруцкі раён)
- Копціўшчына
- Карэніўка (Оўруцкі раён)
- Карчыўка (Оўруцкі раён)
- Краснасілка (Оўруцкі раён)
- Лукішкы
- Мала Фосня
- Мала Хайча
- Мала Чэрнігіўка
- Малы Кабылын
- Малі Мошкы
- Мамэч
- Мышкавычы (Оўруцкі раён)
- Мачульня
- Машчаныця (Оўруцкі раён)
- Нагараны (Оўруцкі раён)
- Нэўгоды
- Ныўкы (Оўруцкі раён)
- Навасілкы (Оўруцкі раён)
- Норынск
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 47,24 điểm/cm |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 47,24 điểm/cm |