File:Paysandisia archon.jpg
Paysandisia_archon.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 573 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Chú thích
Miêu tảPaysandisia archon.jpg | Paysandisia archon Procedencia: España. Cataluña. Gerona-Girona. L`Escala | ||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc |
|
||||
Tác giả | José Lisón Martín | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:19, ngày 12 tháng 7 năm 2011 | ![]() | 640×480 (573 kB) | Lymantria (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Paysandisia archon'' Procedencia: España. Cataluña. Gerona-Girona. L`Escala |Source=http://herramientas.educa.madrid.org/animalandia/imagen.php?id=22250 |Date=2009-08-28 |Author=[http://herramientas.educa.madrid.org/animalan |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70 |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:03, ngày 28 tháng 8 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 70 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:05, ngày 28 tháng 12 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 14:03, ngày 28 tháng 8 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,321928 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,33985 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |